Lịch Thi Đấu VK88 - Lịch Thi Đấu Thể Thao Hôm Nay Mới Nhất
VK88 lich thi dau icon

Lịch thi đấu

VK88 Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu
Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
14/10
VK88 Estonia
Estonia
VK88 Moldova
Moldova
0.81
-0.25
-0.97
0.98
2.25
0.84
2.13
-0.84
-0.25
0.68
0.72
0.75
-0.90
2.77
VK88 Vòng loại Cúp bóng đá châu Á
Vòng loại Cúp bóng đá châu Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
14/10
VK88 Chinese Taipei
Chinese Taipei
VK88 Thailand
Thailand
0.97
3.25
0.81
9.75
0.77
1.25
-0.99
8.75
0.72
2.25
-0.98
0.90
3.50
0.84
9.40
0.71
1.00
-0.99
-0.94
1.50
0.66
8.80
10:30
14/10
VK88 Myanmar
Myanmar
VK88 Syria
Syria
0.71
1.75
-0.93
0.97
3.25
0.81
9.00
-0.98
0.50
0.76
7.75
0.88
3.25
0.86
-
0.92
0.75
0.80
0.82
1.25
0.90
7.90
10:30
14/10
VK88 Maldives
Maldives
VK88 Tajikistan
Tajikistan
-0.87
2.00
0.61
0.83
3.25
0.91
-
-
-
-
-
-
-
-
-0.93
2.00
0.67
0.81
3.25
0.93
-
-
-
-
-
-
-
-
11:00
14/10
VK88 Philippines
Philippines
VK88 East Timor
East Timor
0.83
4.25
0.95
-
0.99
-1.75
0.79
-0.99
2.00
0.77
1.12
0.64
-3.75
-0.90
0.76
4.25
0.98
-
-
-
-
-
-
-
-
12:30
14/10
VK88 Nepal
Nepal
VK88 Vietnam
Vietnam
-0.99
2.25
0.77
12.75
0.93
1.00
0.85
11.75
0.96
2.50
0.78
0.90
3.50
0.84
11.00
0.94
1.00
0.78
0.93
1.50
0.79
10.00
13:00
14/10
VK88 Malaysia
Malaysia
VK88 Laos
Laos
0.95
-3.75
0.83
0.99
4.25
0.79
-
0.85
-1.50
0.93
0.84
1.75
0.94
1.14
0.89
-3.75
0.85
0.90
4.25
0.84
-
-
-
-
-
-
-
-
15:00
14/10
VK88 Afghanistan
Afghanistan
VK88 Pakistan
Pakistan
0.79
-0.75
0.99
0.96
2.25
0.82
1.51
0.80
-0.25
0.98
0.69
0.75
-0.92
2.07
0.97
-1.00
0.77
0.84
2.25
0.90
1.53
0.74
-0.25
0.98
1.00
1.00
0.72
2.12
16:00
14/10
VK88 Bhutan
Bhutan
VK88 Lebanon
Lebanon
0.88
2.75
0.90
0.90
3.75
0.88
16.75
0.77
1.25
-0.99
0.80
1.50
0.98
9.50
0.84
2.75
0.90
0.90
3.75
0.84
17.00
0.68
1.25
-0.96
0.80
1.50
0.92
9.60
VK88 Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Phi
Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
14/10
VK88 Somalia
Somalia
VK88 Mozambique
Mozambique
0.96
1.50
0.88
0.82
2.50
1.00
8.50
-0.93
0.50
0.77
0.74
1.00
-0.93
7.50
VK88 Các Trận Giao Hữu Quốc Tế
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
14/10
VK88 Japan
Japan
VK88 Brazil
Brazil
0.94
1.25
0.86
0.79
3.00
0.97
6.25
0.93
0.50
0.87
0.80
1.25
0.96
5.00
-0.74
1.00
0.58
0.81
3.00
-0.99
6.60
0.92
0.50
0.90
5.20
11:00
14/10
VK88 South Korea
South Korea
VK88 Paraguay
Paraguay
0.97
-0.25
0.83
0.79
2.25
0.97
2.17
0.66
0.00
-0.86
-0.98
1.00
0.74
2.68
0.99
-0.25
0.83
-0.96
2.50
0.76
2.15
0.67
0.00
-0.88
2.83
16:00
14/10
VK88 Norway
Norway
VK88 New Zealand
New Zealand
1.00
-1.50
0.79
0.86
3.00
0.90
1.21
0.79
-0.50
1.00
0.88
1.25
0.88
1.72
0.75
-1.25
-0.93
-0.90
3.25
0.70
1.28
-0.93
-0.75
0.72
0.87
1.25
0.91
1.72
VK88 Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
14/10
VK88 Huddersfield U21
Huddersfield U21
VK88 Coventry U21
Coventry U21
0.89
0.50
0.85
0.83
3.50
0.91
2.88
0.79
0.25
0.95
0.94
1.50
0.80
3.22
12:00
14/10
VK88 Peterborough U21
Peterborough U21
VK88 Fleetwood Town U21
Fleetwood Town U21
0.93
-1.00
0.81
0.87
3.50
0.87
1.49
0.72
-0.25
-0.98
0.96
1.50
0.78
1.97
12:00
14/10
VK88 Hull City U21
Hull City U21
VK88 Crewe U21
Crewe U21
0.82
-2.00
0.92
0.94
4.00
0.80
1.13
-0.98
-1.00
0.71
0.93
1.75
0.81
1.44
13:00
14/10
VK88 Sheffield United U21
Sheffield United U21
VK88 Barnsley U21
Barnsley U21
0.85
-2.25
0.89
0.79
4.00
0.95
1.09
0.90
-1.00
0.84
0.84
1.75
0.90
1.38
VK88 Vòng loại giải vô địch U21 UEFA
Vòng loại giải vô địch U21 UEFA
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
14/10
VK88 Latvia U21
Latvia U21
VK88 Greece U21
Greece U21
0.85
1.25
0.95
0.87
2.75
0.91
6.50
0.89
0.50
0.91
-0.97
1.25
0.75
5.75
15:00
14/10
VK88 Azerbaijan U21
Azerbaijan U21
VK88 Scotland U21
Scotland U21
-0.99
1.00
0.79
0.86
2.75
0.92
5.75
0.79
0.50
-0.99
-0.92
1.25
0.70
6.00
15:00
14/10
VK88 Iceland U21
Iceland U21
VK88 Luxembourg U21
Luxembourg U21
-0.99
-1.25
0.79
0.84
2.75
0.94
1.38
0.99
-0.50
0.81
-0.93
1.25
0.71
1.79
16:00
14/10
VK88 Sweden U21
Sweden U21
VK88 Poland U21
Poland U21
0.99
-0.25
0.81
0.85
2.75
0.93
2.17
0.76
0.00
-0.96
-0.91
1.25
0.69
2.71
16:00
14/10
VK88 Montenegro U21
Montenegro U21
VK88 North Macedonia U21
North Macedonia U21
0.93
-0.50
0.87
0.80
2.25
0.98
1.88
-0.94
-0.25
0.74
0.99
1.00
0.79
2.48
16:00
14/10
VK88 Romania U21
Romania U21
VK88 Cyprus U21
Cyprus U21
0.95
-1.75
0.85
0.96
3.00
0.82
1.19
0.99
-0.75
0.81
0.99
1.25
0.79
1.62
16:00
14/10
VK88 Kosovo U21
Kosovo U21
VK88 San Marino U21
San Marino U21
0.82
-2.75
0.92
0.89
3.25
0.85
-
-0.98
-1.25
0.72
0.71
1.25
-0.98
1.26
16:00
14/10
VK88 Hungary U21
Hungary U21
VK88 Turkey U21
Turkey U21
0.78
0.50
-0.98
0.84
2.50
0.94
3.27
0.69
0.25
-0.89
0.81
1.00
0.97
4.00
16:00
14/10
VK88 Slovakia U21
Slovakia U21
VK88 Moldova U21
Moldova U21
0.95
-2.00
0.85
0.97
3.25
0.81
1.13
0.78
-0.75
-0.98
0.76
1.25
-0.98
1.45
16:00
14/10
VK88 Austria U21
Austria U21
VK88 Wales U21
Wales U21
0.91
-1.50
0.89
0.97
3.25
0.81
1.25
-0.99
-0.75
0.79
0.76
1.25
-0.98
1.59
16:00
14/10
VK88 Croatia U21
Croatia U21
VK88 Ukraine U21
Ukraine U21
-0.99
-0.50
0.79
0.92
2.50
0.86
1.89
-0.89
-0.25
0.69
0.88
1.00
0.90
2.41
16:00
14/10
VK88 Bulgaria U21
Bulgaria U21
VK88 Czech Republic U21
Czech Republic U21
0.95
0.75
0.85
0.81
2.50
0.97
4.33
0.97
0.25
0.83
0.78
1.00
1.00
4.85
16:00
14/10
VK88 Slovenia U21
Slovenia U21
VK88 Bosnia Herzegovina U21
Bosnia Herzegovina U21
-0.99
-1.00
0.79
1.00
2.50
0.78
1.51
0.76
-0.25
-0.96
0.94
1.00
0.84
2.08
16:15
14/10
VK88 Italy U21
Italy U21
VK88 Armenia U21
Armenia U21
0.90
-3.25
0.84
0.88
4.00
0.86
-
0.75
-1.25
0.99
0.91
1.75
0.83
1.21
16:30
14/10
VK88 Northern Ireland U21
Northern Ireland U21
VK88 Germany U21
Germany U21
-0.99
1.75
0.79
0.83
3.00
0.95
9.75
0.99
0.75
0.81
0.86
1.25
0.92
9.00
16:30
14/10
VK88 Spain U21
Spain U21
VK88 Finland U21
Finland U21
0.81
-1.75
0.99
0.93
3.25
0.85
1.16
0.85
-0.75
0.95
0.74
1.25
-0.96
1.51
VK88 Giải vô địch U19 châu Âu
Giải vô địch U19 châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
14/10
VK88 Luxembourg U19
Luxembourg U19
VK88 Slovenia U19
Slovenia U19
-0.98
0.75
0.77
0.78
2.50
0.98
4.23
-0.99
0.25
0.78
0.75
1.00
-0.99
5.00
10:00
14/10
VK88 Austria U19
Austria U19
VK88 Israel U19
Israel U19
1.00
-1.00
0.79
0.92
3.00
0.84
1.51
0.77
-0.25
-0.98
0.96
1.25
0.80
1.87
0.95
-1.00
0.81
0.88
3.00
0.88
1.59
0.67
-0.25
-0.93
0.91
1.25
0.83
1.97
15:00
14/10
VK88 Kosovo U19
Kosovo U19
VK88 Armenia U19
Armenia U19
0.93
2.75
0.83
1.46
0.74
-0.25
-0.95
0.70
1.00
-0.94
2.02
0.93
-1.00
0.83
0.91
2.75
0.85
1.54
-
-
-
-
-
-
-
15:00
14/10
VK88 Germany U19
Germany U19
VK88 Norway U19
Norway U19
0.81
-0.75
0.98
0.93
3.00
0.83
1.54
0.80
-0.25
0.99
0.97
1.25
0.79
1.93
VK88 Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00
14/10
VK88 Romania U19
Romania U19
VK88 Cyprus U19
Cyprus U19
0.73
-1.00
0.96
0.80
2.75
0.90
1.35
0.96
-0.50
0.73
-0.99
1.25
0.68
1.84
09:00
14/10
VK88 Netherlands U19
Netherlands U19
VK88 France U19
France U19
0.93
0.25
0.77
0.81
2.75
0.89
2.74
-
-
-
0.97
1.25
0.72
3.50
10:00
14/10
VK88 Poland U19
Poland U19
VK88 Turkey U19
Turkey U19
0.72
-0.50
0.95
0.80
2.75
0.87
1.65
0.77
-0.25
0.87
0.89
1.25
0.75
2.01
13:45
14/10
VK88 Portugal U19
Portugal U19
VK88 Denmark U19
Denmark U19
0.88
-0.50
0.82
0.75
2.75
0.95
1.81
0.98
-0.25
0.71
0.98
1.25
0.71
2.28
VK88 Vòng loại World Cup 2026 khu vực CONCACAF
Vòng loại World Cup 2026 khu vực CONCACAF
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00
14/10
VK88 Costa Rica
Costa Rica
VK88 Nicaragua
Nicaragua
-0.85
-0.50
0.74
0.98
4.75
0.88
-
-
-
-
-
-
-
-
VK88 Giải hạng Ba Mexico - Serie A
Giải hạng Ba Mexico - Serie A
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:05
14/10
VK88 Tigres De Alica
Tigres De Alica
VK88 Mineros De Fresnillo FC
Mineros De Fresnillo FC
1.00
-0.25
0.67
0.93
1.75
0.69
10.00
-
-
-
-
-
-
-
VK88 Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:24
14/10
VK88 Laos (S)
Laos (S)
VK88 Vietnam (S)
Vietnam (S)
0.80
0.50
0.91
0.68
2.75
-0.90
-
-
-
-
-
-
-
-
03:29
14/10
VK88 Brunei (S)
Brunei (S)
VK88 Singapore (S)
Singapore (S)
0.78
0.25
0.93
-0.89
1.00
0.67
5.00
-
-
-
-
-
-
-
VK88 Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:34
14/10
VK88 Argentina (S)
Argentina (S)
VK88 Portugal (S)
Portugal (S)
0.76
-0.25
0.96
0.91
4.25
0.83
-
0.55
0.00
-0.77
0.93
2.75
0.82
-