Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng

Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh

Hôm nay
(01/04)
Ngày mai
(02/04)
Thứ 5
(03/04)
Thứ 6
(04/04)
Thứ 7
(05/04)
Chủ nhật
(06/04)
Thứ 2
(07/04)

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 01/04

Henan Songshan Longmen

Qingdao Youth Island
0.93-0.500.79
0.852.750.89
1.97
0.99-0.250.74
-0.961.250.70
2.51
0.74-0.25-0.94
0.882.750.92
1.97
0.520.00-0.72
-0.931.250.73
2.51
11:35 01/04

Zhejiang Greentown

Shenzhen Peng
0.74-0.750.98
0.933.000.81
1.66
0.71-0.25-0.98
0.911.250.83
2.12
0.78-0.75-0.98
0.722.75-0.93
1.66
0.74-0.25-0.94
0.941.250.86
2.12

Giải Vô địch Quốc gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 01/04

La Equidad

Junior Barranquilla
1.00-0.250.78
0.822.000.94
2.05
0.650.00-0.87
0.710.75-0.94
2.94
-0.97-0.250.81
0.872.000.95
2.08
0.680.00-0.84
0.760.75-0.94
2.96
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 01/04

Ulsan Hyundai

Daejeon
0.93-0.500.87
0.962.500.82
1.96
-0.93-0.250.72
0.911.000.89
2.45
0.98-0.500.88
0.992.500.85
1.98
-0.92-0.250.75
0.931.000.91
2.45
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 01/04

Spartak Varna

Botev Vratsa
0.76-0.750.94
0.962.500.74
1.59
0.77-0.250.92
0.931.000.76
2.20
0.79-0.750.97
0.992.500.77
1.62
0.80-0.250.96
0.971.000.79
2.20
15:45 01/04

Slavia Sofia

Septemvri Sofia
0.77-0.750.93
0.832.250.87
1.59
0.76-0.250.93
-0.981.000.67
2.23
0.98-1.500.78
-0.962.750.72
1.30
------
------
--

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04

Ipswich U21

Wigan U21
0.84-0.500.96
0.933.750.83
1.82
0.94-0.250.84
0.881.500.88
2.28
12:00 01/04

Bournemouth U21

Crewe U21
0.98-2.000.81
0.934.000.83
1.21
0.73-0.75-0.95
0.931.750.83
1.56
12:00 01/04

Cardiff City U21

Peterborough U21
0.95-0.750.85
0.933.500.83
1.74
0.88-0.250.90
1.001.500.76
2.23
13:00 01/04

Charlton U21

Sheffield United U21
0.940.250.86
0.953.500.81
2.78
0.720.25-0.94
-0.991.500.74
3.22
13:00 01/04

Millwall U21

Barnsley U21
0.96-1.250.84
0.933.500.83
1.42
0.94-0.500.84
1.001.500.76
1.96
13:00 01/04

Bristol City U21

Hull City U21
-0.98-0.500.77
0.903.750.86
2.00
-0.88-0.250.66
0.861.500.90
2.42

Giải Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04

Farense U23

Santa Clara U23
0.90-0.500.80
0.932.500.76
1.93
0.97-0.250.70
0.891.000.79
2.56
10:00 01/04

Famalicao U23

Gil Vicente U23
0.72-0.500.97
0.832.750.87
1.75
0.79-0.250.89
1.001.250.68
2.40
14:00 01/04

Leixoes U23

Sporting Braga U23
0.930.250.76
-0.992.750.68
3.13
0.630.25-0.95
0.741.000.94
3.56
14:00 01/04

Academico Viseu U23

CD Mafra U23
0.82-0.750.88
0.782.500.91
1.63
0.73-0.250.95
0.731.000.95
2.29
14:00 01/04

Rio Ave U23

Portimonense U23
0.94-0.250.75
0.922.500.77
2.15
0.650.00-0.97
0.881.000.80
2.96

Giải hạng Nhì Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:10 01/04

CA Atlanta

Quilmes
0.700.00-0.92
0.951.500.81
2.41
0.690.00-0.93
0.840.500.92
3.63
-0.83-0.250.67
-0.831.750.64
2.54
0.760.00-0.93
0.880.500.94
3.70

Giải Ngoại hạng Costa Rica
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/04

Santos De Guapiles

Municipal Liberia
0.85-0.250.93
0.922.250.84
1.97
-0.84-0.250.60
-0.991.000.74
2.73
0.88-0.250.96
0.952.250.87
1.97
0.580.00-0.74
-0.901.000.72
2.70
02:00 01/04

Perez Zeledon

Alajuelense
0.770.75-0.99
0.812.000.95
4.00
0.870.250.89
0.730.75-0.98
4.85
-0.920.500.75
-0.932.250.74
4.15
0.900.250.94
0.760.75-0.94
4.90

Giải Vô địch Quốc gia Jamaica
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:45 01/04

Arnett Gardens

Cavalier
0.88-0.750.86
0.782.500.95
1.55
0.72-0.250.98
0.741.000.98
2.10

Giải vô địch U19 châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/04

Red Bull Salzburg U19

Olympiakos U19
0.81-1.250.87
0.662.75-0.98
1.33
0.76-0.500.89
0.911.250.76
1.80
15:00 01/04

Trabzonspor U19

Inter Milan U19
0.871.000.81
0.842.750.84
4.12
0.560.50-0.99
1.001.250.61
4.85

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03

Temuco

San Marcos de Arica
0.74-0.25-0.98
0.952.250.77
1.79
-0.91-0.250.63
-0.841.000.54
2.55
0.81-0.25-0.97
-0.832.250.65
2.09
-0.81-0.250.65
-0.621.000.44
2.85
23:30 31/03

Copiapo

Santiago Wanderers
0.95-0.500.81
0.812.500.91
1.84
0.95-0.250.78
0.811.000.89
2.26
0.93-0.500.91
0.932.500.89
1.93
-0.94-0.250.78
-0.971.000.79
2.53

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03

Sol De America

Fernando De La Mora
-0.99-0.500.69
-0.902.250.58
1.90
-0.98-0.250.64
0.670.750.99
2.47

Giải Vô địch Quốc gia Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:15 01/04

Defensor Sporting

Miramar Misiones
0.96-0.750.80
0.862.250.86
1.63
0.86-0.250.88
-0.931.000.63
2.37
0.77-0.50-0.93
0.932.250.89
1.77
0.91-0.250.93
-0.881.000.69
2.38

Giải hạng Ba Mexico - Serie A
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:05 01/04

Lobos ULMX

Jaguares De Chiapas II
0.880.750.70
0.912.750.70
4.12
0.950.250.68
0.591.00-0.96
4.70

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 01/04

Henan Songshan Longmen

Qingdao Youth Island
0.93-0.500.79
0.852.750.89
1.97
0.99-0.250.74
-0.961.250.70
2.51
0.74-0.25-0.94
0.882.750.92
1.97
0.520.00-0.72
-0.931.250.73
2.51
11:35 01/04

Zhejiang Greentown

Shenzhen Peng
0.74-0.750.98
0.933.000.81
1.66
0.71-0.25-0.98
0.911.250.83
2.12
0.78-0.75-0.98
0.722.75-0.93
1.66
0.74-0.25-0.94
0.941.250.86
2.12

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 01/04

La Equidad

Junior Barranquilla
1.00-0.250.78
0.822.000.94
2.05
0.650.00-0.87
0.710.75-0.94
2.94
-0.97-0.250.81
0.872.000.95
2.08
0.680.00-0.84
0.760.75-0.94
2.96
.png)
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 01/04

Ulsan Hyundai

Daejeon
0.93-0.500.87
0.962.500.82
1.96
-0.93-0.250.72
0.911.000.89
2.45
0.98-0.500.88
0.992.500.85
1.98
-0.92-0.250.75
0.931.000.91
2.45
.png)
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 01/04

Spartak Varna

Botev Vratsa
0.76-0.750.94
0.962.500.74
1.59
0.77-0.250.92
0.931.000.76
2.20
0.79-0.750.97
0.992.500.77
1.62
0.80-0.250.96
0.971.000.79
2.20
15:45 01/04

Slavia Sofia

Septemvri Sofia
0.77-0.750.93
0.832.250.87
1.59
0.76-0.250.93
-0.981.000.67
2.23
0.98-1.500.78
-0.962.750.72
1.30
------
------
--

Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04

Ipswich U21

Wigan U21
0.84-0.500.96
0.933.750.83
1.82
0.94-0.250.84
0.881.500.88
2.28
12:00 01/04

Bournemouth U21

Crewe U21
0.98-2.000.81
0.934.000.83
1.21
0.73-0.75-0.95
0.931.750.83
1.56
12:00 01/04

Cardiff City U21

Peterborough U21
0.95-0.750.85
0.933.500.83
1.74
0.88-0.250.90
1.001.500.76
2.23
13:00 01/04

Charlton U21

Sheffield United U21
0.940.250.86
0.953.500.81
2.78
0.720.25-0.94
-0.991.500.74
3.22
13:00 01/04

Millwall U21

Barnsley U21
0.96-1.250.84
0.933.500.83
1.42
0.94-0.500.84
1.001.500.76
1.96
13:00 01/04

Bristol City U21

Hull City U21
-0.98-0.500.77
0.903.750.86
2.00
-0.88-0.250.66
0.861.500.90
2.42

Giu1ea3i Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04

Farense U23

Santa Clara U23
0.90-0.500.80
0.932.500.76
1.93
0.97-0.250.70
0.891.000.79
2.56
10:00 01/04

Famalicao U23

Gil Vicente U23
0.72-0.500.97
0.832.750.87
1.75
0.79-0.250.89
1.001.250.68
2.40
14:00 01/04

Leixoes U23

Sporting Braga U23
0.930.250.76
-0.992.750.68
3.13
0.630.25-0.95
0.741.000.94
3.56
14:00 01/04

Academico Viseu U23

CD Mafra U23
0.82-0.750.88
0.782.500.91
1.63
0.73-0.250.95
0.731.000.95
2.29
14:00 01/04

Rio Ave U23

Portimonense U23
0.94-0.250.75
0.922.500.77
2.15
0.650.00-0.97
0.881.000.80
2.96

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:10 01/04

CA Atlanta

Quilmes
0.700.00-0.92
0.951.500.81
2.41
0.690.00-0.93
0.840.500.92
3.63
-0.83-0.250.67
-0.831.750.64
2.54
0.760.00-0.93
0.880.500.94
3.70

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Costa Rica
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/04

Santos De Guapiles

Municipal Liberia
0.85-0.250.93
0.922.250.84
1.97
-0.84-0.250.60
-0.991.000.74
2.73
0.88-0.250.96
0.952.250.87
1.97
0.580.00-0.74
-0.901.000.72
2.70
02:00 01/04

Perez Zeledon

Alajuelense
0.770.75-0.99
0.812.000.95
4.00
0.870.250.89
0.730.75-0.98
4.85
-0.920.500.75
-0.932.250.74
4.15
0.900.250.94
0.760.75-0.94
4.90

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Jamaica
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:45 01/04

Arnett Gardens

Cavalier
0.88-0.750.86
0.782.500.95
1.55
0.72-0.250.98
0.741.000.98
2.10

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U19 chu00e2u u00c2u
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/04

Red Bull Salzburg U19

Olympiakos U19
0.81-1.250.87
0.662.75-0.98
1.33
0.76-0.500.89
0.911.250.76
1.80
15:00 01/04

Trabzonspor U19

Inter Milan U19
0.871.000.81
0.842.750.84
4.12
0.560.50-0.99
1.001.250.61
4.85

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03

Temuco

San Marcos de Arica
0.74-0.25-0.98
0.952.250.77
1.79
-0.91-0.250.63
-0.841.000.54
2.55
0.81-0.25-0.97
-0.832.250.65
2.09
-0.81-0.250.65
-0.621.000.44
2.85
23:30 31/03

Copiapo

Santiago Wanderers
0.95-0.500.81
0.812.500.91
1.84
0.95-0.250.78
0.811.000.89
2.26
0.93-0.500.91
0.932.500.89
1.93
-0.94-0.250.78
-0.971.000.79
2.53

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Paraguay Hu1ea1ng Trung
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03

Sol De America

Fernando De La Mora
-0.99-0.500.69
-0.902.250.58
1.90
-0.98-0.250.64
0.670.750.99
2.47

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:15 01/04

Defensor Sporting

Miramar Misiones
0.96-0.750.80
0.862.250.86
1.63
0.86-0.250.88
-0.931.000.63
2.37
0.77-0.50-0.93
0.932.250.89
1.77
0.91-0.250.93
-0.881.000.69
2.38

Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Mexico - Serie A
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:05 01/04

Lobos ULMX

Jaguares De Chiapas II
0.880.750.70
0.912.750.70
4.12
0.950.250.68
0.591.00-0.96
4.70