icon lich thi dau VK88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip VK88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip VK88
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate VK88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip VK88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison VK88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(17/05)
Ngày mai
(18/05)
Thứ 2
(19/05)
Thứ 3
(20/05)
Thứ 4
(21/05)
Thứ 5
(22/05)
Thứ 6
(23/05)

Giải Vô địch Quốc gia Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 17/05icon match VK88
St Pauli
Bochum
-0.96-1.000.86
0.983.000.88
1.56
0.74-0.25-0.88
0.971.250.87
2.21
0.76-0.75-0.86
0.772.75-0.89
1.60
0.75-0.25-0.88
0.981.250.88
2.23
13:30 17/05icon match VK88
Heidenheim
Werder Bremen
-0.95-0.250.85
0.953.250.91
2.27
0.750.00-0.88
0.741.25-0.89
2.64
0.770.00-0.88
0.713.00-0.83
2.33
0.760.00-0.88
0.751.25-0.89
2.66
13:30 17/05icon match VK88
Borussia Dortmund
Holstein Kiel
1.00-3.000.89
-0.994.750.85
1.07
0.82-1.25-0.95
0.932.000.91
1.29
-0.99-3.000.89
0.854.50-0.97
1.09
0.56-1.00-0.68
0.631.75-0.78
1.30
13:30 17/05icon match VK88
RB Leipzig
VfB Stuttgart
0.86-0.50-0.96
0.853.50-0.99
1.81
0.98-0.250.88
0.901.500.94
2.49
0.86-0.50-0.96
0.863.50-0.98
1.86
0.99-0.250.89
-0.781.750.63
2.51
13:30 17/05icon match VK88
Augsburg
Union Berlin
0.81-0.25-0.93
0.812.75-0.94
2.05
-0.91-0.250.77
-0.931.250.77
2.56
0.82-0.25-0.93
0.822.75-0.94
2.11
-0.90-0.250.78
-0.931.250.79
2.58
13:30 17/05icon match VK88
Borussia Monchengladbach
Wolfsburg
0.99-0.250.90
0.953.750.91
2.20
0.790.00-0.93
0.901.500.94
2.62
1.00-0.250.90
0.813.50-0.93
2.26
0.800.00-0.93
0.621.25-0.76
2.64
13:30 17/05icon match VK88
Freiburg
Eintracht Frankfurt
-0.94-0.250.84
0.883.000.98
2.24
0.790.00-0.93
0.951.250.89
2.81
-0.94-0.250.84
0.893.000.99
2.31
0.800.00-0.93
0.961.250.90
2.83
13:30 17/05icon match VK88
Mainz 05
Bayer Leverkusen
-0.99-0.250.88
0.933.250.93
2.20
0.740.00-0.88
0.861.250.98
2.64
-0.98-0.250.88
0.713.00-0.83
2.26
0.750.00-0.88
0.871.250.99
2.66
13:30 17/05icon match VK88
Hoffenheim
Bayern Munchen
0.841.25-0.94
-0.983.750.84
4.70
0.900.500.96
0.911.500.93
4.57
-0.901.000.80
-0.764.000.64
4.90
0.680.75-0.80
0.921.500.94
4.60

Giải Vô địch Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:35 17/05
Melbourne Victory
Auckland FC
-0.89-0.250.78
0.982.500.89
2.51
0.770.00-0.90
0.911.000.97
3.00
-0.88-0.250.80
-0.812.750.71
2.51
0.790.00-0.89
0.921.000.98
3.00

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 17/05icon match VK88
Dalian Zhixing
Shanghai Shenhua
0.961.000.88
0.912.750.91
6.00
0.790.50-0.97
-0.931.250.73
5.17
0.981.000.90
0.932.750.93
6.00
-0.850.250.71
-0.921.250.75
5.10
11:00 17/05icon match VK88
Changchun Yatai
Tianjin Tigers
-0.960.250.80
0.912.750.91
3.13
0.660.25-0.84
-0.891.250.69
3.86
-0.950.250.83
0.862.751.00
3.20
-0.710.000.57
-0.891.250.73
3.95
11:35 17/05icon match VK88
Chengdu Rongcheng
Qingdao Youth Island
0.86-1.500.98
0.863.000.96
1.27
-0.93-0.750.75
0.911.250.89
1.70
0.65-1.25-0.78
0.883.000.98
1.27
0.70-0.50-0.84
0.931.250.91
1.70
11:35 17/05icon match VK88
Qingdao Manatee
Beijing Guoan
0.861.500.98
0.843.000.98
7.50
0.760.75-0.94
0.911.250.89
7.25
-0.881.250.75
0.863.001.00
7.60
-0.890.500.75
0.931.250.91
7.30
12:00 17/05icon match VK88
Shanghai Port
Shandong Taishan
0.90-0.500.94
0.903.500.92
1.92
0.97-0.250.85
0.981.500.82
2.28
0.92-0.500.96
0.923.500.94
1.92
0.99-0.250.87
1.001.500.84
2.35

Giải Ngoại hạng Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 17/05icon match VK88
HJK Helsinki
KTP
0.81-1.75-0.96
0.933.250.90
1.23
0.81-0.75-0.98
0.821.25-0.99
1.59
0.85-1.75-0.96
0.953.250.92
1.23
0.83-0.75-0.96
0.841.25-0.97
1.59
14:00 17/05icon match VK88
Oulu
IFK Mariehamn
0.99-0.750.86
0.852.500.98
1.79
0.89-0.250.94
0.801.00-0.97
2.35
-0.99-0.750.88
0.872.501.00
1.79
0.91-0.250.96
0.821.00-0.95
2.35
14:00 17/05icon match VK88
Inter Turku
FC Ilves
0.89-0.250.96
-0.993.000.82
2.16
-0.86-0.250.69
1.001.250.83
2.61
0.91-0.250.98
-0.973.000.84
2.14
0.670.00-0.80
-0.981.250.85
2.61
16:00 17/05icon match VK88
Vaasa VPS
FF Jaro
0.77-0.75-0.93
0.812.50-0.98
1.65
0.75-0.25-0.92
0.751.00-0.92
2.19
-0.89-1.000.78
-0.932.750.80
1.65
0.77-0.25-0.90
-0.791.250.66
2.19

Giải Ngoại hạng Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05icon match VK88
Orenburg
Krasnodar
0.890.750.96
0.943.000.89
3.86
0.940.250.86
0.961.250.84
4.23
0.930.750.96
0.963.000.91
4.00
0.980.250.86
0.971.250.87
4.25
13:30 17/05icon match VK88
Khimki
Rubin Kazan
0.91-0.250.94
0.812.50-0.98
2.10
0.600.00-0.81
0.731.00-0.93
2.68
0.93-0.250.96
0.832.50-0.96
2.10
0.630.00-0.79
0.751.00-0.92
2.68
16:00 17/05icon match VK88
Nizhny Novgorod
Fakel
0.91-0.750.94
0.982.250.85
1.70
0.84-0.250.96
0.640.75-0.84
2.27
0.93-0.750.96
1.002.250.87
1.70
0.86-0.250.98
0.660.75-0.83
2.27

Cúp FA Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 17/05icon match VK88
Crystal Palace
Manchester City
0.800.75-0.93
0.982.750.88
4.33
0.920.250.92
0.801.00-0.96
4.85

Giải hạng Nhì Pháp

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 17/05
Metz
Dunkerque
0.80-0.50-0.94
0.922.500.93
1.79
0.90-0.250.90
0.781.00-0.96
2.31

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05icon match VK88
Avondale Heights
Oakleigh Cannons
0.84-0.25-0.96
0.842.50-0.98
1.95
-0.88-0.250.73
0.801.00-0.96
2.46
05:00 17/05icon match VK88
Cooma Tigers
Yoogali
-0.89-2.000.58
-0.854.250.57
--
------
------
--
-0.86-2.000.62
-0.834.250.59
--
------
------
--
05:00 17/05icon match VK88
Queanbeyan City
Tuggeranong United
0.570.75-0.88
-0.963.250.68
--
------
------
--
0.610.75-0.85
-0.943.250.70
--
------
------
--
05:00 17/05
Croydon Kings
North Eastern MetroStars
0.940.750.86
-0.973.500.77
3.70
1.000.250.76
-0.991.500.76
4.12
05:30 17/05icon match VK88
Para Hills Knights
White City Woodville
0.880.000.92
0.903.250.90
2.31
0.900.000.86
-0.931.500.71
2.90
0.630.00-0.79
0.843.250.98
2.02
0.660.00-0.84
-0.951.500.75
2.53
06:00 17/05
Sutherland Sharks
Marconi Stallions
0.881.250.92
-0.952.750.75
6.75
0.950.500.81
0.721.00-0.94
6.25
0.901.250.94
-0.942.750.76
6.90
0.980.500.84
0.731.00-0.93
6.40
06:30 17/05
Weston Workers
Charlestown Azzurri
-0.98-0.750.78
0.983.250.82
1.73
0.91-0.250.85
0.811.250.96
2.18
-0.96-0.750.80
0.993.250.83
1.77
0.94-0.250.88
0.821.250.98
2.23
06:30 17/05
Valentine
Maitland FC
0.820.250.98
0.863.750.94
2.68
-0.980.000.74
-0.921.750.69
2.92
0.840.251.00
0.873.750.95
2.73
-0.950.000.77
-0.901.750.70
2.98
06:30 17/05
Hellenic Athletic
Mindil Aces
0.980.250.81
0.713.50-0.92
2.83
------
------
--
07:00 17/05icon match VK88
Olympic Kingsway
Balcatta
0.82-1.750.98
0.853.500.95
1.19
0.80-0.750.96
0.911.500.87
1.56
0.84-1.751.00
0.863.500.96
1.22
0.83-0.750.99
0.921.500.88
1.59
07:00 17/05icon match VK88
Floreat Athena
Sorrento
0.880.250.92
0.903.000.90
2.56
-0.880.000.67
0.951.250.83
3.27
0.900.250.94
0.903.000.92
2.63
-0.850.000.69
0.951.250.85
3.35
07:00 17/05icon match VK88
Armadale
Perth SC
0.790.25-0.99
0.833.500.97
2.49
0.990.000.77
0.871.500.91
2.92
0.810.25-0.97
0.843.500.98
2.55
-0.980.000.80
0.881.500.92
2.98
07:00 17/05icon match VK88
Western Knights
Fremantle City FC
0.600.00-0.81
0.833.250.97
1.98
0.630.00-0.87
-0.961.500.74
2.48
0.630.00-0.79
0.843.250.98
2.02
0.660.00-0.84
-0.951.500.75
2.53
07:00 17/05icon match VK88
Perth RedStar
Stirling Macedonia
0.900.000.90
-0.933.250.72
2.37
0.880.000.88
0.911.250.87
2.84
0.920.000.92
-0.923.250.73
2.42
0.910.000.91
0.921.250.88
2.90
07:00 17/05icon match VK88
Perth Glory II
Bayswater City
0.850.000.95
0.803.501.00
2.23
0.840.000.92
0.861.500.92
2.69
0.870.000.97
0.813.50-0.99
2.28
0.870.000.95
0.871.500.93
2.75
07:00 17/05icon match VK88
Sunshine Coast Wanderers
St George Willawong
0.99-0.500.75
0.933.000.85
1.96
-0.98-0.250.70
0.921.250.82
2.46
-0.98-0.500.78
0.943.000.86
2.02
-0.95-0.250.73
0.941.250.84
2.41
07:30 17/05icon match VK88
NWS Spirit
Mt Druitt Town Rangers
0.80-1.000.99
0.803.251.00
1.44
0.90-0.500.86
0.891.500.89
1.89
0.82-1.00-0.98
0.813.25-0.99
1.47
0.61-0.25-0.79
0.901.500.90
1.93
08:15 17/05icon match VK88
Altona Magic
Melbourne Victory II
0.92-0.500.96
0.833.00-0.97
1.90
-0.98-0.250.82
0.961.250.88
2.25
09:00 17/05icon match VK88
Eastern Suburbs Brisbane
Gold Coast Knights
0.900.750.84
0.793.250.98
3.56
-0.970.250.69
0.991.500.75
4.23
0.930.750.87
0.803.251.00
3.65
-0.940.250.72
-0.991.500.77
4.35
09:00 17/05icon match VK88
Moreton City Excelsior
WDSC Wolves
0.72-1.50-0.98
0.874.000.91
1.25
0.86-0.750.86
0.921.750.82
1.60
0.76-1.50-0.96
0.884.000.92
1.28
0.89-0.750.89
0.941.750.84
1.63
09:00 17/05icon match VK88
Wollongong Wolves
Blacktown City
0.940.500.86
0.833.000.97
3.04
0.880.250.88
0.861.250.92
3.70
-0.790.250.63
-0.933.250.75
3.10
0.910.250.91
0.871.250.93
3.75
10:30 17/05
Uni Azzurri
Garuda
-0.97-0.500.77
0.803.751.00
2.01
-0.98-0.250.74
-0.991.750.76
2.27

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 17/05
CSKA Sofia
Beroe
0.69-1.501.00
0.742.750.98
1.20
0.95-0.750.74
-0.971.250.67
1.65

Giải hạng Nhất Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 17/05
Heilongjiang Ice City
Liaoning Tieren
0.781.000.96
0.912.750.87
4.57
-0.950.250.67
0.661.00-0.92
5.50
07:30 17/05icon match VK88
Shaanxi Union
Nantong Zhiyun
-0.98-0.250.72
0.952.250.82
2.23
0.740.000.98
0.650.75-0.91
3.04
-0.95-0.250.75
0.972.250.83
2.28
0.770.00-0.99
0.670.75-0.89
3.10
11:30 17/05icon match VK88
Shijiazhuang Gongfu
Qingdao Red Lions
0.88-1.000.86
-0.992.500.76
1.47
1.00-0.500.72
0.941.000.80
1.99
0.91-1.000.89
-0.972.500.77
1.50
-0.97-0.500.75
0.961.000.82
2.03
11:30 17/05icon match VK88
Chongqing Tongliang Long
Yanbian Longding
0.80-1.750.94
0.792.750.98
1.17
0.85-0.750.87
-0.981.250.72
1.57
0.83-1.750.97
0.802.751.00
1.19
0.88-0.750.90
-0.961.250.74
1.60

Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 17/05icon match VK88
Jeonbuk
Anyang FC
-0.96-1.000.80
-0.982.500.86
1.61
0.74-0.25-0.90
-0.971.000.83
2.23
0.78-0.75-0.86
0.782.25-0.88
1.63
0.76-0.25-0.88
-0.961.000.84
2.28
10:00 17/05icon match VK88
Gimcheon Sangmu
Jeju United
0.93-0.750.97
0.882.501.00
1.71
0.86-0.250.98
0.891.000.97
2.44
0.73-0.50-0.81
0.892.50-0.99
1.73
0.88-0.251.00
0.901.000.98
2.49
10:00 17/05icon match VK88
Gangwon
Ulsan Hyundai
0.890.500.95
0.982.250.90
3.63
0.750.25-0.91
-0.901.000.76
4.00
0.910.500.97
0.992.250.91
3.70
0.770.25-0.89
-0.891.000.77
4.10

Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 17/05icon match VK88
Gyeongnam
Chungnam Asan
0.870.251.00
1.002.500.86
2.87
-0.850.000.69
0.951.000.89
3.50
0.880.25-0.98
-0.992.500.87
2.92
-0.830.000.71
0.961.000.90
3.60
07:30 17/05icon match VK88
Bucheon FC 1995
Hwaseong
0.92-0.500.96
-0.972.500.83
1.90
-0.93-0.250.77
0.971.000.87
2.51
0.97-0.500.93
0.762.25-0.88
1.97
-0.92-0.250.79
0.951.000.91
2.56
10:00 17/05icon match VK88
Busan IPark
Suwon BlueWings
0.770.25-0.90
0.882.250.98
2.86
-0.880.000.73
-0.931.000.77
3.50
0.790.25-0.89
0.892.250.99
2.91
-0.880.000.75
-0.931.000.78
3.55
10:00 17/05icon match VK88
Cheonan City
Seongnam FC
1.000.000.87
-0.972.500.83
2.56
0.970.000.87
1.001.000.84
3.17
0.990.000.91
-0.962.500.84
2.57
0.990.000.89
-0.991.000.85
3.25

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 17/05icon match VK88
St Gallen
FC Zurich
0.92-0.250.93
0.783.00-0.93
2.17
-0.86-0.250.69
0.871.250.98
2.58
16:00 17/05icon match VK88
Winterthur
Yverdon Sport
0.780.00-0.93
0.922.750.93
2.29
0.840.000.99
0.681.00-0.83
2.98

Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05icon match VK88
Da Nang
Quang Nam
0.78-0.25-0.99
0.842.250.96
2.00
-0.88-0.250.67
-0.981.000.77
2.61
11:00 17/05icon match VK88
Hong Linh Ha Tinh
Song Lam Nghe An
-0.93-0.750.72
0.882.000.92
1.80
-0.99-0.250.78
0.810.750.99
2.46

Cúp Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 17/05
Riverside Olympic
South Hobart
0.572.50-0.88
0.944.250.75
7.00
------
------
--
0.612.50-0.85
0.984.250.78
7.10
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 17/05
Brisbane City W
Queensland Lions W
0.620.25-0.93
0.923.250.77
2.46
0.870.000.79
0.751.250.91
2.98

Giải hạng Nhất Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 17/05
Kolding IF
Odense BK
-0.980.000.80
0.782.50-0.98
2.62
0.930.000.85
0.751.00-0.97
3.08
12:00 17/05
Horsens
Fredericia
0.970.000.85
0.752.75-0.95
2.51
0.890.000.89
-0.991.250.77
2.96

Giải hạng Nhất Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05icon match VK88
KPV Kokkola
Atlantis
0.90-0.750.80
0.893.250.81
1.73
0.93-0.250.77
0.791.250.91
2.32
0.93-0.750.83
0.923.250.84
1.73
------
------
--
13:00 17/05
Mikkelin Palloilijat
KuPS A
-0.98-0.250.67
0.793.250.91
2.27
0.800.000.90
0.741.250.96
2.74
-0.94-0.250.70
0.823.250.94
2.27
------
------
--

Giải Khu vực Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 17/05
Chemnitzer
Viktoria Berlin
0.78-0.250.88
0.772.500.89
2.00
------
------
--
0.82-0.250.92
0.812.500.93
2.00
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
Illertissen
Wurzburger Kickers
0.860.250.80
0.872.500.79
3.22
------
------
--
0.900.250.84
0.912.500.83
3.20
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
SGV Freiberg
Astoria Walldorf
0.78-1.000.88
0.953.000.71
1.49
------
------
--
0.82-1.000.92
0.993.000.75
1.49
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
Stuttgarter Kickers
Hessen Kassel
0.73-0.250.93
0.782.750.88
1.95
------
------
--
0.77-0.250.97
0.822.750.92
1.95
------
------
--
12:00 17/05
Fortuna Koln
Schalke 04 II
0.830.250.83
0.813.000.85
2.92
------
------
--
0.870.250.87
0.853.000.89
2.92
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
Greuther Furth II
DJK Vilzing
0.79-0.250.87
0.853.000.81
2.01
------
------
--
0.83-0.250.91
0.893.000.85
2.01
------
------
--
12:00 17/05
SG Barockstadt
Homburg
0.98-0.250.68
0.792.750.87
2.24
------
------
--
-0.98-0.250.72
0.832.750.91
2.24
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
Freiburg II
Mainz 05 II
0.730.250.93
0.773.000.89
2.70
------
------
--
0.770.250.97
0.813.000.93
2.70
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
Hoffenheim II
FC Giessen
0.78-1.250.88
0.943.500.72
1.42
------
------
--
0.82-1.250.92
0.983.500.76
1.42
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
Kickers Offenbach
Steinbach
0.94-0.750.72
0.853.000.81
1.78
------
------
--
0.98-0.750.76
0.893.000.85
1.78
------
------
--
12:00 17/05
Sportfreunde Lotte
Duisburg
0.770.250.89
0.883.000.78
2.82
------
------
--
0.810.250.93
0.923.000.82
2.82
------
------
--
12:00 17/05
RW Oberhausen
Koln II
0.85-0.500.81
0.853.250.81
1.89
------
------
--
0.89-0.500.85
0.893.250.85
1.89
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
Burghausen
Nurnberg II
0.78-0.250.88
0.743.000.92
1.99
------
------
--
0.82-0.250.92
0.783.000.96
1.99
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
Schwaben Augsburg
Bayern Munchen II
0.720.250.94
0.943.250.72
2.68
------
------
--
0.760.250.98
0.983.250.76
2.68
------
------
--
12:00 17/05
Meppen
Phonix Lubeck
0.74-0.500.92
0.753.000.91
1.78
------
------
--
0.78-0.500.96
0.793.000.95
1.78
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
TSV Buchbach
Hankofen Hailing
0.89-1.500.77
0.853.250.81
1.35
------
------
--
0.93-1.500.81
0.893.250.85
1.35
------
------
--
12:00 17/05
Gutersloh
Wuppertaler
0.75-0.500.91
0.743.000.92
1.79
------
------
--
0.79-0.500.95
0.783.000.96
1.79
------
------
--
12:00 17/05icon match VK88
Bayreuth
SPVGG Ansbach
0.86-1.000.80
0.903.000.76
1.55
------
------
--
0.90-1.000.84
0.943.000.80
1.55
------
------
--
12:00 17/05
Fortuna Dusseldorf II
Rodinghausen
0.700.750.96
0.782.500.88
3.70
------
------
--
0.740.751.00
0.822.500.92
3.70
------
------
--
12:00 17/05
Paderborn 07 II
FC Bocholt
0.770.000.89
0.793.250.87
2.31
------
------
--
0.810.000.93
0.833.250.91
2.31
------
------
--

Giải Liga 1 Indonesia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 17/05icon match VK88
Barito Putera
PSM Makassar
0.65-0.50-0.85
0.872.750.89
1.67
0.79-0.250.97
0.671.00-0.93
2.13
0.67-0.50-0.83
0.902.750.92
1.67
0.82-0.251.00
0.701.00-0.90
2.13
08:30 17/05icon match VK88
Bali United
Madura United
-0.97-0.250.77
0.802.750.96
2.20
0.660.00-0.90
-0.991.250.72
2.59
-0.95-0.250.79
0.832.750.99
2.20
0.690.00-0.88
-0.951.250.75
2.59
12:00 17/05icon match VK88
Persis Solo
Dewa United
-0.800.000.59
0.802.750.96
2.92
-0.930.000.69
-0.971.250.70
3.33
-0.780.000.62
0.832.750.99
2.92
-0.900.000.72
-0.931.250.73
3.35
12:00 17/05icon match VK88
PSS Sleman
Persija Jakarta
0.67-0.25-0.88
0.922.750.84
1.82
0.530.00-0.77
0.651.00-0.92
2.47
0.69-0.25-0.85
0.952.750.87
1.82
0.560.00-0.74
0.681.00-0.88
2.47

Giải hạng Nhì Ý (Serie B)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:15 17/05
Catanzaro
Cesena
-0.98-0.250.83
0.962.250.87
2.30
0.620.00-0.83
-0.931.000.72
2.85

Giải hạng Nhất Hà Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 17/05
ADO Den Haag
Telstar
0.87-0.500.95
0.843.000.96
1.84
0.96-0.250.82
0.901.250.88
2.36

Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 17/05
FC Porto II
Benfica II
0.760.00-0.96
0.722.50-0.96
2.32
0.800.000.98
0.661.00-0.90
2.90
13:00 17/05
Academico Viseu
Pacos Ferreira
-0.980.000.78
0.802.250.96
2.71
0.960.000.82
0.971.000.79
3.27
13:00 17/05
Felgueiras 1932
Oliveirense
0.87-0.500.93
0.732.75-0.97
1.89
1.00-0.250.78
0.981.250.78
2.36

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05
UTA Arad
SCM Gloria Buzau
0.87-2.250.93
0.653.00-0.88
1.10
0.88-1.000.90
0.751.25-0.99
1.40

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:15 17/05icon match VK88
Deportivo La Coruna
Granada
0.810.25-0.95
0.942.500.89
2.78
-0.910.000.69
0.821.000.96
3.63
-0.880.000.77
0.962.500.91
2.84
-0.880.000.72
0.851.000.99
3.60
14:15 17/05icon match VK88
Eibar
Burgos
1.00-0.500.85
0.962.000.87
2.02
-0.95-0.250.73
0.820.750.96
2.65
-0.98-0.500.87
0.982.000.89
2.02
-0.93-0.250.76
0.850.750.99
2.65
16:30 17/05icon match VK88
FC Cartagena
Tenerife
0.790.50-0.93
0.822.25-0.99
3.27
0.700.25-0.92
-0.981.000.76
4.23
0.810.50-0.93
0.842.25-0.97
3.30
0.730.25-0.89
-0.951.000.79
4.25
16:30 17/05icon match VK88
Huesca
Elche
0.830.25-0.98
0.792.00-0.96
3.17
-0.850.000.63
0.730.75-0.95
4.00
0.850.25-0.96
0.832.00-0.96
3.20
0.530.25-0.69
0.760.75-0.93
4.05

Giải hạng hai Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 17/05icon match VK88
AFC Wimbledon
Notts County
0.95-0.250.78
0.952.250.78
2.15
0.670.00-0.97
0.650.75-0.93
3.00

Giải hạng Nhì Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:35 17/05
Defensores De Belgrano
Almirante Brown
0.95-0.750.78
0.811.750.89
1.65
0.88-0.250.82
-0.980.750.67
2.47
0.99-0.750.81
0.851.750.93
1.72
0.93-0.250.87
-0.930.750.71
2.47

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:15 17/05
South Coast Flame
Fraser Park
0.73-0.750.95
0.724.000.96
1.57
0.67-0.250.94
0.781.750.86
1.96
05:00 17/05icon match VK88
North Sunshine Eagles
Northcote City
0.650.25-0.92
0.883.250.86
2.32
0.880.000.80
0.731.250.96
2.94
05:30 17/05icon match VK88
Adelaide Cobras
Salisbury United
0.81-0.250.93
0.893.250.85
1.89
------
------
--
0.84-0.250.96
0.923.250.88
1.97
------
------
--
05:30 17/05icon match VK88
Fulham United
South Adelaide
-0.98-0.750.71
0.893.250.85
1.75
------
------
--
-0.94-0.750.74
0.923.250.88
1.83
------
------
--
05:30 17/05icon match VK88
Pontian Eagles
The Cove
0.760.500.97
0.963.500.77
2.67
------
------
--
0.790.50-0.99
1.003.500.80
2.78
------
------
--
06:00 17/05
Vipers FC Adelaide
Cumberland United
0.720.75-0.99
-0.973.250.70
3.22
------
------
--
0.84-0.250.96
0.923.250.88
1.97
------
------
--
06:15 17/05
Northern Tigers
UNSW
-0.81-0.250.60
0.913.000.85
2.34
0.880.000.86
0.841.250.88
2.93
07:00 17/05icon match VK88
Bankstown City Lions
Rydalmere Lions
0.830.000.95
0.923.250.84
2.20
0.820.000.92
0.721.251.00
2.85
07:00 17/05
Mandurah City
UWA Nedlands
0.751.000.95
0.873.250.83
3.78
0.920.250.76
0.741.250.95
4.23
07:00 17/05icon match VK88
Macarthur Rams
Hakoah Sydney City
0.800.250.98
-0.943.250.70
2.60
-0.930.000.67
0.811.250.91
3.27
07:00 17/05
Subiaco
Kalamunda City
0.89-0.250.81
0.952.750.75
1.98
0.670.001.00
0.721.000.97
2.67
07:30 17/05
Sturt Lions
Adelaide Blue Eagles
0.610.00-0.88
0.823.000.92
2.00
0.590.00-0.92
0.811.250.89
2.57
0.640.00-0.84
0.853.000.95
2.09
0.640.00-0.86
0.851.250.93
2.55
08:00 17/05icon match VK88
Caroline Springs George Cross
Langwarrin
0.83-1.250.91
0.893.500.85
1.35
0.76-0.500.92
0.921.500.78
1.81
08:00 17/05icon match VK88
Eastern Lions
Brunswick City
0.710.50-0.98
0.983.500.75
2.71
0.670.251.00
0.961.500.73
3.50
08:00 17/05icon match VK88
Caboolture
Magic United
0.750.500.91
0.724.000.93
2.72
0.650.250.94
0.801.750.82
3.13
0.790.500.95
0.764.000.98
2.84
0.710.25-0.99
0.851.750.87
3.15
08:30 17/05
Adelaide Olympic
West Adelaide
0.950.250.78
0.793.000.94
2.85
0.680.250.99
0.811.250.89
3.33
0.990.250.81
0.823.000.98
2.98
0.730.25-0.95
0.851.250.93
3.45
08:30 17/05icon match VK88
FC Melbourne Srbija
Kingston City
0.94-0.750.80
0.853.500.89
1.69
0.80-0.250.88
0.891.500.81
2.13
09:00 17/05
Inner West Hawks
Sydney University
0.95-1.000.75
0.783.250.92
1.51
0.69-0.250.98
0.971.500.72
2.06
09:00 17/05
Bankstown United
Prospect United
0.880.250.82
0.953.500.75
2.61
-0.980.000.64
0.991.500.70
3.13
09:00 17/05
Granville Rage
Hurstville FC
0.871.000.83
0.943.750.76
4.00
0.730.500.94
0.831.500.87
4.12
09:00 17/05icon match VK88
Newcastle Jets II
Bankstown Berries
0.79-0.500.99
0.873.250.89
1.75
0.86-0.250.88
0.711.25-0.99
2.18
09:00 17/05icon match VK88
Bonnyrigg White Eagles
Inter Lions
0.730.50-0.95
0.983.250.78
2.55
------
------
--
09:00 17/05icon match VK88
SD Raiders
Dulwich Hill
0.67-1.00-0.88
0.903.250.86
1.31
0.82-0.500.92
0.711.25-0.99
1.86
09:00 17/05
Nepean
Dunbar Rovers FC
0.810.000.89
0.953.250.75
2.16
0.820.000.86
0.821.250.88
2.76
09:00 17/05icon match VK88
Mounties Wanderers
Bulls Academy
0.940.500.84
0.993.000.77
3.08
0.820.250.92
0.921.250.80
3.94
09:00 17/05
Dianella White Eagles
Kingsley
0.75-1.000.95
0.823.250.88
1.41
0.93-0.500.75
0.711.250.98
1.97

Giải hạng Nhất A Bỉ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:15 17/05icon match VK88
Standard Liege
FC Dender
1.00-0.250.85
0.932.750.90
2.14
0.670.00-0.91
-0.911.250.69
2.76

Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 17/05icon match VK88
Ventforet Kofu
Imabari
0.950.250.95
-0.972.000.83
3.33
-0.790.000.64
0.970.750.89
4.12
0.990.250.93
-0.952.000.85
3.45
-0.740.000.64
0.990.750.91
4.35
05:00 17/05icon match VK88
Consadole Sapporo
Kataller Toyama
0.91-0.500.99
-0.982.500.84
1.88
-0.97-0.250.83
0.971.000.89
2.61
0.92-0.501.00
-0.962.500.86
1.92
-0.95-0.250.85
0.991.000.91
2.61
05:00 17/05icon match VK88
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
-0.92-0.250.81
0.912.250.95
2.34
0.740.00-0.89
-0.861.000.72
3.08
-0.90-0.250.82
0.932.250.97
2.38
0.770.00-0.88
-0.841.000.74
3.08
05:00 17/05icon match VK88
Fujieda MYFC
Omiya Ardija
0.910.500.99
1.002.750.86
3.50
0.810.25-0.95
0.771.00-0.91
3.86
0.940.500.98
0.812.50-0.92
3.65
0.830.25-0.93
0.791.00-0.89
3.90
05:00 17/05icon match VK88
Jubilo Iwata
Bandits Iwaki
0.95-0.250.95
0.872.500.99
2.27
0.670.00-0.83
0.881.000.98
2.85
0.96-0.250.96
0.672.25-0.78
2.31
0.700.00-0.80
0.901.001.00
2.85
05:00 17/05icon match VK88
Blaublitz Akita
Sagan Tosu
0.780.25-0.88
0.912.000.95
3.13
-0.900.000.75
0.860.751.00
3.86
-0.880.000.79
0.932.000.97
3.10
-0.880.000.78
0.880.75-0.98
3.85
05:00 17/05icon match VK88
JEF United
Vegalta Sendai
0.97-0.250.93
0.902.250.96
2.32
0.680.00-0.83
-0.911.000.77
2.96
0.98-0.250.94
0.922.250.98
2.36
0.710.00-0.81
-0.891.000.79
2.96

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:45 17/05
Pogon Szczecin
Lechia Gdansk
0.97-1.000.88
0.793.00-0.96
1.51
-0.98-0.500.74
0.831.250.95
2.06
0.75-0.75-0.86
0.813.00-0.94
1.55
0.66-0.25-0.83
0.861.250.98
2.06
15:30 17/05
Piast Gliwice
Gornik Zabrze
0.91-0.250.94
0.882.250.95
2.14
-0.84-0.250.60
-0.981.000.76
2.84
0.93-0.250.96
0.902.250.97
2.20
0.630.00-0.79
0.620.75-0.78
2.84

Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:55 17/05icon match VK88
Al Ettifaq
Damac
0.97-0.250.84
0.972.750.81
2.21
0.660.00-0.90
0.711.00-0.93
2.78
1.00-0.250.86
0.802.50-0.96
2.28
-0.76-0.250.60
0.741.00-0.90
2.78
16:15 17/05
Al Fayha
Al Akhdoud
0.79-0.25-0.97
0.892.250.89
2.05
-0.90-0.250.66
-0.911.000.69
2.72

Giải Ngoại hạng Scotland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 17/05icon match VK88
Celtic
St Mirren
0.75-1.75-0.90
0.743.50-0.91
1.16
0.72-0.75-0.96
0.851.500.93
1.55
11:30 17/05icon match VK88
Dundee Utd
Aberdeen
0.810.25-0.96
0.922.750.91
2.71
-0.940.000.70
-0.921.250.70
3.38
11:30 17/05icon match VK88
Hibernian
Rangers
0.980.250.87
0.813.00-0.98
2.79
0.700.25-0.94
0.851.250.93
3.63

Giải Ngoại hạng Nam Phi

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05icon match VK88
Marumo Gallants FC
Chippa United
0.65-0.25-0.97
0.862.000.82
1.82
-0.99-0.250.63
0.740.750.93
2.60
13:00 17/05icon match VK88
Polokwane City
Cape Town City
0.97-0.250.70
0.741.750.94
2.20
0.600.00-0.96
0.860.750.82
3.13
13:00 17/05icon match VK88
Orlando Pirates
TS Galaxy
0.84-1.000.84
0.912.250.77
1.43
0.94-0.500.71
-0.991.000.66
2.00
13:00 17/05icon match VK88
Stellenbosch
SuperSport United
0.88-0.500.80
0.822.000.86
1.84
0.96-0.250.69
0.710.750.96
2.52
13:00 17/05icon match VK88
Richards Bay
Golden Arrows
0.80-0.250.88
0.721.750.96
1.98
-0.91-0.250.55
0.850.750.83
2.79
13:00 17/05icon match VK88
Sekhukhune United
Kaizer Chiefs
0.810.250.87
0.932.250.75
2.98
-0.890.000.53
0.580.75-0.92
3.86

Giải Ngoại hạng Belarus

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 17/05
FC Slutsk
Isloch Minsk
0.860.750.79
0.802.250.82
4.33
0.900.250.67
0.921.000.64
5.75

Giải Hungary NB I

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:45 17/05
Zalaegerszegi TE
Gyori
1.00-0.250.61
0.782.750.82
2.13
0.780.000.80
0.621.000.94
2.97

Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05icon match VK88
Tegevajaro Miyazaki
Zweigen Kanazawa
0.860.000.90
0.812.250.91
2.35
0.830.000.87
0.891.000.78
3.04
05:00 17/05icon match VK88
Thespa Kusatsu
Kochi United
0.94-0.500.82
0.892.500.83
1.86
0.96-0.250.73
0.741.000.93
2.40
05:00 17/05icon match VK88
Kagoshima United
Fukushima United
0.88-0.750.88
0.762.500.95
1.52
0.80-0.250.90
0.661.001.00
2.25
05:00 17/05icon match VK88
Tochigi City
FC Gifu
0.90-0.250.86
-0.882.250.60
1.99
-0.89-0.250.59
0.730.750.94
2.72
05:00 17/05icon match VK88
Nara Club
Tochigi
0.850.000.91
0.952.000.77
2.39
0.870.000.83
0.750.750.92
3.38
10:00 17/05icon match VK88
Ryukyu
Giravanz Kitakyushu
0.810.000.95
0.902.250.82
2.27
0.800.000.90
0.971.000.70
3.00

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 17/05
Hegelmann Litauen
Dziugas Telsiai
0.62-0.75-0.98
0.772.250.86
1.44
0.57-0.250.99
0.891.000.68
1.94

Giải Hạng Nhì Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05icon match VK88
Trelleborg
Vasteras SK
0.740.25-0.91
0.902.500.89
2.64
1.000.000.73
0.791.000.94
3.33
0.770.25-0.88
0.942.500.93
2.80
-0.940.000.78
0.841.001.00
3.60
13:00 17/05icon match VK88
Orebro
Sundsvall
0.92-0.250.91
0.872.500.92
2.15
0.590.00-0.86
0.801.000.93
2.65
0.95-0.250.94
0.912.500.96
2.25
0.650.00-0.81
0.851.000.99
2.72
13:00 17/05icon match VK88
Ostersunds FK
Sandvikens IF
0.880.000.95
0.962.750.83
2.34
0.820.000.92
0.631.00-0.91
2.89
0.910.000.98
1.002.750.87
2.48
0.870.000.97
0.691.00-0.85
3.00
13:00 17/05icon match VK88
Umea FC
Utsiktens BK
0.900.000.93
0.942.750.85
2.36
0.870.000.87
0.621.00-0.89
2.94
0.930.000.96
0.802.50-0.93
2.50
0.920.000.92
0.681.00-0.84
3.10

Giải Dự bị Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:15 17/05
Campbelltown City II
Adelaide Raiders II
0.80-1.000.80
0.744.250.83
1.38
------
------
--
04:30 17/05
Weston Workers II
Charlestown Azzurri II
0.89-2.250.70
0.794.000.79
1.04
0.88-1.000.65
0.791.750.75
1.39

Giải hạng Ba Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 17/05
1860 Munchen
Erzgebirge Aue
0.78-0.500.98
0.662.75-0.94
1.70
0.92-0.250.81
0.991.250.70
2.20
0.82-0.50-0.98
0.712.75-0.89
1.82
0.98-0.250.86
-0.961.250.78
2.29
11:30 17/05
Arminia Bielefeld
Waldhof Mannheim
0.72-0.75-0.96
0.692.50-0.98
1.47
0.71-0.25-0.98
0.661.00-0.96
1.97
0.76-0.75-0.93
0.742.50-0.93
1.57
0.76-0.25-0.93
0.721.00-0.90
2.05
11:30 17/05
Saarbrucken
Borussia Dortmund II
0.78-1.000.98
0.693.25-0.98
1.39
0.89-0.500.85
0.661.25-0.96
1.86
0.82-1.00-0.98
0.733.25-0.92
1.49
0.94-0.500.90
0.691.25-0.88
1.94
11:30 17/05
Osnabruck
Verl
0.88-0.250.88
0.742.750.97
1.95
-0.86-0.250.59
0.961.250.73
2.51
0.92-0.250.92
0.792.75-0.97
2.09
-0.81-0.250.65
-0.931.250.75
2.63
11:30 17/05
Cottbus
Ingolstadt
0.52-1.00-0.76
0.733.250.98
1.27
0.85-0.500.89
1.001.500.69
1.82
0.56-1.00-0.72
0.773.25-0.95
1.36
0.88-0.500.96
-0.941.500.76
1.88
11:30 17/05
Dynamo Dresden
Unterhaching
0.94-1.750.82
-0.953.500.67
1.17
0.89-0.750.85
-0.941.500.64
1.58
0.98-1.750.86
-0.903.500.72
1.26
0.94-0.750.90
-0.881.500.70
1.65
11:30 17/05
Sandhausen
Viktoria Koln
-0.910.000.67
0.732.750.98
2.58
-0.960.000.69
0.961.250.73
3.13
-0.880.000.71
0.782.75-0.96
2.77
-0.900.000.74
-0.971.250.79
3.25
11:30 17/05
VfB Stuttgart II
Rot Weiss Essen
0.700.00-0.94
0.742.750.97
2.11
0.710.00-0.98
0.941.250.76
2.58
0.740.00-0.90
0.792.75-0.97
2.26
0.760.00-0.93
1.001.250.82
2.69
11:30 17/05
Hannover II
Hansa Rostock
0.820.750.94
0.742.750.97
3.70
0.880.250.86
-0.971.250.67
4.23
0.860.750.98
0.792.75-0.97
3.95
0.930.250.91
-0.921.250.73
4.40
11:30 17/05
Wehen
Aachen
0.860.000.90
0.662.50-0.94
2.27
0.870.000.87
0.671.00-0.97
2.93
0.900.000.94
0.712.50-0.89
2.44
0.920.000.92
0.701.00-0.88
3.00

Giải Ngoại hạng Hồng Kông

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 17/05icon match VK88
North District
Lee Man Warriors
0.652.000.94
0.744.000.83
6.50
0.870.750.66
0.761.750.78
5.50
10:00 17/05icon match VK88
Kitchee
Tai Po
-0.96-0.500.53
0.823.000.75
1.73
0.91-0.250.62
0.851.250.69
2.27

Giải WE League Nữ Nhật Bản

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05icon match VK88
Vegalta Sendai W
Nagano Parceiro W
0.850.750.91
0.822.500.90
3.78
0.900.250.84
0.771.000.93
4.33
05:00 17/05icon match VK88
Elfen Saitama W
Urawa W
0.691.25-0.93
0.832.500.89
4.85
0.710.50-0.99
0.761.000.94
5.35
05:00 17/05icon match VK88
Albirex Niigata W
Sanfrecce Hiroshima W
0.870.000.89
0.912.250.81
2.41
0.830.000.91
-0.961.000.65
3.08
05:00 17/05icon match VK88
Nojima Stella W
INAC Leonessa W
0.941.250.82
0.792.500.93
6.25
0.920.500.81
0.691.001.00
7.00
05:00 17/05icon match VK88
NTV Beleza W
JEF United W
-0.59-2.000.35
-0.622.750.34
1.15
0.75-0.500.98
0.620.75-0.93
1.71
05:00 17/05icon match VK88
Cerezo Osaka W
Omiya Ardija W
0.610.00-0.85
0.712.251.00
2.00
0.640.00-0.92
0.941.000.76
2.70

Giải Ngoại hạng Kazakhstan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05
FC Okzhetpes
Aktobe
0.860.500.79
0.812.250.81
--
------
------
--
12:00 17/05
Atyrau
Zhetysu Taldykorgan
0.70-0.250.95
0.902.000.73
--
------
------
--

Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05icon match VK88
Siheung Citizen
Yangpyeong
0.92-0.750.84
0.952.500.77
1.58
0.81-0.250.89
0.841.000.84
2.12
05:00 17/05icon match VK88
Gyeongju
Pocheon
0.79-0.750.97
0.742.250.97
1.50
0.69-0.251.00
0.871.000.80
2.00
05:00 17/05icon match VK88
Mokpo City
Jeonbuk Hyundai Motors II
0.86-0.500.90
0.832.500.89
1.75
0.92-0.250.78
0.741.000.93
2.25

Các Giải đấu Khu vực New Zealand

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:45 17/05
Wellington Olympic
Island Bay United
-0.87-4.250.62
0.895.250.83
--
------
------
--

Giải hạng Ba Bồ Đào Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 17/05
Atletico Clube De Portugal
Dezembro
0.92-0.500.73
0.822.250.80
1.82
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Slovenia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05
Olimpija Ljubljana
Radomlje
0.69-1.750.96
0.643.000.97
1.10
0.77-0.750.84
0.781.250.83
1.55
0.74-1.75-0.98
0.713.00-0.95
1.19
0.84-0.750.92
0.851.250.91
1.62

Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05
Hammarby W
Pitea W
0.74-2.250.91
0.783.250.85
--
------
------
--
12:00 17/05
Brommapojkarna W
Rosengard W
0.951.000.70
0.623.000.99
4.50
------
------
--
13:00 17/05
Norrkoping W
Kristianstads W
-0.98-0.250.62
0.672.250.94
2.14
------
------
--
13:00 17/05
Vittsjo GIK W
Linkopings W
0.84-0.250.81
0.882.500.75
1.94
------
------
--

Giải Hạng Nhất Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05
Eskilsminne IF
Ariana FC
0.880.250.77
0.872.500.76
2.95
0.540.25-0.94
0.831.000.78
3.63
0.940.250.82
0.942.500.82
3.20
0.620.25-0.86
0.911.000.85
3.80
11:00 17/05
Enkoping
IF Karlstad
0.720.750.93
0.903.000.73
3.33
0.690.250.88
0.921.250.65
3.70
0.770.750.99
0.973.000.79
3.60
0.770.250.97
-0.991.250.73
3.90

Giải Super League Uzbekistan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05
Buxoro
Dinamo Samarqand
0.690.500.92
0.832.250.77
3.22
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 17/05
Green Gully U23
Dandenong Thunder U23
0.87-1.750.71
0.804.000.80
1.25
0.87-0.750.74
0.771.750.81
1.59

Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Quu1ed1c gia u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:45 17/05
Croydon Kings II
North Eastern MetroStars II
0.820.500.96
0.992.500.75
3.38
-0.910.000.59
-0.630.500.30
6.25

Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 17/05
North Wellington
Wellington Phoenix II
0.872.000.82
0.804.750.89
20.50
0.870.500.82
0.902.000.80
--
03:00 17/05
Auckland United
Western Springs
0.800.000.89
0.822.500.87
--
0.820.000.87
0.930.750.78
--

Giu1ea3i USL League Two Hoa Ku1ef3

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00 17/05
Davis Legacy
Almaden
-0.930.000.62
0.844.000.84
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00 17/05
Avondale Heights U23
Oakleigh Cannons U23
0.92-0.500.73
0.983.250.65
--
------
------
--

Giu1ea3i U21 Nu1eef Tu00e2y u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 17/05
West NTC U21 W
Perth Redstar U21 W
0.680.000.98
0.922.000.70
2.34
0.700.000.92
-0.990.500.60
3.86

Taiwan President Cup

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:30 17/05
Tainan City Taiwan Steel Blue
Hang Yuen
0.84-0.750.80
0.791.500.81
1.55
------
------
--