
Lịch thi đấu
Hôm nay
14/10
Ngày mai
15/10
Thứ 5
16/10
Thứ 6
17/10
Thứ 7
18/10
Chủ nhật
19/10
Thứ 2
20/10

Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
14/10
Estonia
Moldova
0.81
-0.25
-0.97
0.98
2.25
0.84
2.13
-0.84
-0.25
0.68
0.72
0.75
-0.90
2.77

Vòng loại Cúp bóng đá châu Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
14/10
Chinese Taipei
Thailand
0.78
2.25
1.00
0.97
3.25
0.81
9.75
0.74
1.00
-0.96
0.77
1.25
-0.99
8.75
0.72
2.25
-0.98
0.90
3.50
0.84
9.40
0.71
1.00
-0.99
-0.94
1.50
0.66
8.80
10:30
14/10
Myanmar
Syria
0.71
1.75
-0.93
0.97
3.25
0.81
9.00
-0.98
0.50
0.76
0.86
1.25
0.92
7.75
0.91
1.75
0.83
0.88
3.25
0.86
-
0.92
0.75
0.80
0.82
1.25
0.90
7.90
10:30
14/10
Maldives
Tajikistan
-0.87
2.00
0.61
0.83
3.25
0.91
-
-
-
-
-
-
-
-
-0.93
2.00
0.67
0.81
3.25
0.93
-
-
-
-
-
-
-
-
11:00
14/10
Philippines
East Timor
0.85
-3.75
0.93
0.83
4.25
0.95
-
0.99
-1.75
0.79
-0.99
2.00
0.77
1.12
0.64
-3.75
-0.90
0.76
4.25
0.98
-
-
-
-
-
-
-
-
12:30
14/10
Nepal
Vietnam
-0.99
2.25
0.77
0.93
3.50
0.85
12.75
0.93
1.00
0.85
0.95
1.50
0.83
11.75
0.96
2.50
0.78
0.90
3.50
0.84
11.00
0.94
1.00
0.78
0.93
1.50
0.79
10.00
13:00
14/10
Malaysia
Laos
0.95
-3.75
0.83
0.99
4.25
0.79
-
0.85
-1.50
0.93
0.84
1.75
0.94
1.14
0.89
-3.75
0.85
0.90
4.25
0.84
-
-
-
-
-
-
-
-
15:00
14/10
Afghanistan
Pakistan
0.79
-0.75
0.99
0.96
2.25
0.82
1.51
0.80
-0.25
0.98
0.69
0.75
-0.92
2.07
0.97
-1.00
0.77
0.84
2.25
0.90
1.53
0.74
-0.25
0.98
1.00
1.00
0.72
2.12
16:00
14/10
Bhutan
Lebanon
0.88
2.75
0.90
0.90
3.75
0.88
16.75
0.77
1.25
-0.99
0.80
1.50
0.98
9.50
0.84
2.75
0.90
0.90
3.75
0.84
17.00
0.68
1.25
-0.96
0.80
1.50
0.92
9.60

Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
14/10
Somalia
Mozambique
0.96
1.50
0.88
0.82
2.50
1.00
8.50
-0.93
0.50
0.77
0.74
1.00
-0.93
7.50

Các Trận Giao Hữu Quốc Tế
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
14/10
Japan
Brazil
0.94
1.25
0.86
0.79
3.00
0.97
6.25
0.93
0.50
0.87
0.80
1.25
0.96
5.00
-0.74
1.00
0.58
0.81
3.00
-0.99
6.60
0.92
0.50
0.90
0.83
1.25
0.97
5.20
11:00
14/10
South Korea
Paraguay
0.97
-0.25
0.83
0.79
2.25
0.97
2.17
0.66
0.00
-0.86
-0.98
1.00
0.74
2.68
0.99
-0.25
0.83
-0.96
2.50
0.76
2.15
0.67
0.00
-0.88
1.00
1.00
0.78
2.83
16:00
14/10
Norway
New Zealand
1.00
-1.50
0.79
0.86
3.00
0.90
1.21
0.79
-0.50
1.00
0.88
1.25
0.88
1.72
0.75
-1.25
-0.93
-0.90
3.25
0.70
1.28
-0.93
-0.75
0.72
0.87
1.25
0.91
1.72

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
14/10
Huddersfield U21
Coventry U21
0.89
0.50
0.85
0.83
3.50
0.91
2.88
0.79
0.25
0.95
0.94
1.50
0.80
3.22
12:00
14/10
Peterborough U21
Fleetwood Town U21
0.93
-1.00
0.81
0.87
3.50
0.87
1.49
0.72
-0.25
-0.98
0.96
1.50
0.78
1.97
12:00
14/10
Hull City U21
Crewe U21
0.82
-2.00
0.92
0.94
4.00
0.80
1.13
-0.98
-1.00
0.71
0.93
1.75
0.81
1.44
13:00
14/10
Sheffield United U21
Barnsley U21
0.85
-2.25
0.89
0.79
4.00
0.95
1.09
0.90
-1.00
0.84
0.84
1.75
0.90
1.38

Vòng loại giải vô địch U21 UEFA
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
14/10
Latvia U21
Greece U21
0.85
1.25
0.95
0.87
2.75
0.91
6.50
0.89
0.50
0.91
-0.97
1.25
0.75
5.75
15:00
14/10
Azerbaijan U21
Scotland U21
-0.99
1.00
0.79
0.86
2.75
0.92
5.75
0.79
0.50
-0.99
-0.92
1.25
0.70
6.00
15:00
14/10
Iceland U21
Luxembourg U21
-0.99
-1.25
0.79
0.84
2.75
0.94
1.38
0.99
-0.50
0.81
-0.93
1.25
0.71
1.79
16:00
14/10
Sweden U21
Poland U21
0.99
-0.25
0.81
0.85
2.75
0.93
2.17
0.76
0.00
-0.96
-0.91
1.25
0.69
2.71
16:00
14/10
Montenegro U21
North Macedonia U21
0.93
-0.50
0.87
0.80
2.25
0.98
1.88
-0.94
-0.25
0.74
0.99
1.00
0.79
2.48
16:00
14/10
Romania U21
Cyprus U21
0.95
-1.75
0.85
0.96
3.00
0.82
1.19
0.99
-0.75
0.81
0.99
1.25
0.79
1.62
16:00
14/10
Kosovo U21
San Marino U21
0.82
-2.75
0.92
0.89
3.25
0.85
-
-0.98
-1.25
0.72
0.71
1.25
-0.98
1.26
16:00
14/10
Hungary U21
Turkey U21
0.78
0.50
-0.98
0.84
2.50
0.94
3.27
0.69
0.25
-0.89
0.81
1.00
0.97
4.00
16:00
14/10
Slovakia U21
Moldova U21
0.95
-2.00
0.85
0.97
3.25
0.81
1.13
0.78
-0.75
-0.98
0.76
1.25
-0.98
1.45
16:00
14/10
Austria U21
Wales U21
0.91
-1.50
0.89
0.97
3.25
0.81
1.25
-0.99
-0.75
0.79
0.76
1.25
-0.98
1.59
16:00
14/10
Croatia U21
Ukraine U21
-0.99
-0.50
0.79
0.92
2.50
0.86
1.89
-0.89
-0.25
0.69
0.88
1.00
0.90
2.41
16:00
14/10
Bulgaria U21
Czech Republic U21
0.95
0.75
0.85
0.81
2.50
0.97
4.33
0.97
0.25
0.83
0.78
1.00
1.00
4.85
16:00
14/10
Slovenia U21
Bosnia Herzegovina U21
-0.99
-1.00
0.79
1.00
2.50
0.78
1.51
0.76
-0.25
-0.96
0.94
1.00
0.84
2.08
16:15
14/10
Italy U21
Armenia U21
0.90
-3.25
0.84
0.88
4.00
0.86
-
0.75
-1.25
0.99
0.91
1.75
0.83
1.21
16:30
14/10
Northern Ireland U21
Germany U21
-0.99
1.75
0.79
0.83
3.00
0.95
9.75
0.99
0.75
0.81
0.86
1.25
0.92
9.00
16:30
14/10
Spain U21
Finland U21
0.81
-1.75
0.99
0.93
3.25
0.85
1.16
0.85
-0.75
0.95
0.74
1.25
-0.96
1.51

Giải vô địch U19 châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
14/10
Luxembourg U19
Slovenia U19
-0.98
0.75
0.77
0.78
2.50
0.98
4.23
-0.99
0.25
0.78
0.75
1.00
-0.99
5.00
10:00
14/10
Austria U19
Israel U19
1.00
-1.00
0.79
0.92
3.00
0.84
1.51
0.77
-0.25
-0.98
0.96
1.25
0.80
1.87
0.95
-1.00
0.81
0.88
3.00
0.88
1.59
0.67
-0.25
-0.93
0.91
1.25
0.83
1.97
15:00
14/10
Kosovo U19
Armenia U19
0.96
-1.00
0.84
0.93
2.75
0.83
1.46
0.74
-0.25
-0.95
0.70
1.00
-0.94
2.02
0.93
-1.00
0.83
0.91
2.75
0.85
1.54
-
-
-
-
-
-
-
15:00
14/10
Germany U19
Norway U19
0.81
-0.75
0.98
0.93
3.00
0.83
1.54
0.80
-0.25
0.99
0.97
1.25
0.79
1.93

Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00
14/10
Romania U19
Cyprus U19
0.73
-1.00
0.96
0.80
2.75
0.90
1.35
0.96
-0.50
0.73
-0.99
1.25
0.68
1.84
09:00
14/10
Netherlands U19
France U19
0.93
0.25
0.77
0.81
2.75
0.89
2.74
-
-
-
0.97
1.25
0.72
3.50
10:00
14/10
Poland U19
Turkey U19
0.72
-0.50
0.95
0.80
2.75
0.87
1.65
0.77
-0.25
0.87
0.89
1.25
0.75
2.01
13:45
14/10
Portugal U19
Denmark U19
0.88
-0.50
0.82
0.75
2.75
0.95
1.81
0.98
-0.25
0.71
0.98
1.25
0.71
2.28

Vòng loại World Cup 2026 khu vực CONCACAF
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00
14/10
Costa Rica
Nicaragua
-0.85
-0.50
0.74
0.98
4.75
0.88
-
-
-
-
-
-
-
-

Giải hạng Ba Mexico - Serie A
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:05
14/10
Tigres De Alica
Mineros De Fresnillo FC
1.00
-0.25
0.67
0.93
1.75
0.69
10.00
-
-
-
-
-
-
-
-16-phút.png)
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:24
14/10
Laos (S)
Vietnam (S)
0.80
0.50
0.91
0.68
2.75
-0.90
-
-
-
-
-
-
-
-
03:29
14/10
Brunei (S)
Singapore (S)
0.78
0.25
0.93
-0.89
1.00
0.67
5.00
-
-
-
-
-
-
-
-16-phút.png)
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:34
14/10
Argentina (S)
Portugal (S)
0.76
-0.25
0.96
0.91
4.25
0.83
-
0.55
0.00
-0.77
0.93
2.75
0.82
-