Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng

Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh

Hôm nay
(17/05)
Ngày mai
(18/05)
Thứ 2
(19/05)
Thứ 3
(20/05)
Thứ 4
(21/05)
Thứ 5
(22/05)
Thứ 6
(23/05)

Giải Vô địch Quốc gia Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 17/05

St Pauli

Bochum
-0.96-1.000.86
0.983.000.88
1.56
0.74-0.25-0.88
0.971.250.87
2.21
0.76-0.75-0.86
0.772.75-0.89
1.60
0.75-0.25-0.88
0.981.250.88
2.23
13:30 17/05

Heidenheim

Werder Bremen
-0.95-0.250.85
0.953.250.91
2.27
0.750.00-0.88
0.741.25-0.89
2.64
0.770.00-0.88
0.713.00-0.83
2.33
0.760.00-0.88
0.751.25-0.89
2.66
13:30 17/05

Borussia Dortmund

Holstein Kiel
1.00-3.000.89
-0.994.750.85
1.07
0.82-1.25-0.95
0.932.000.91
1.29
-0.99-3.000.89
0.854.50-0.97
1.09
0.56-1.00-0.68
0.631.75-0.78
1.30
13:30 17/05

RB Leipzig

VfB Stuttgart
0.86-0.50-0.96
0.853.50-0.99
1.81
0.98-0.250.88
0.901.500.94
2.49
0.86-0.50-0.96
0.863.50-0.98
1.86
0.99-0.250.89
-0.781.750.63
2.51
13:30 17/05

Augsburg

Union Berlin
0.81-0.25-0.93
0.812.75-0.94
2.05
-0.91-0.250.77
-0.931.250.77
2.56
0.82-0.25-0.93
0.822.75-0.94
2.11
-0.90-0.250.78
-0.931.250.79
2.58
13:30 17/05

Borussia Monchengladbach

Wolfsburg
0.99-0.250.90
0.953.750.91
2.20
0.790.00-0.93
0.901.500.94
2.62
1.00-0.250.90
0.813.50-0.93
2.26
0.800.00-0.93
0.621.25-0.76
2.64
13:30 17/05

Freiburg

Eintracht Frankfurt
-0.94-0.250.84
0.883.000.98
2.24
0.790.00-0.93
0.951.250.89
2.81
-0.94-0.250.84
0.893.000.99
2.31
0.800.00-0.93
0.961.250.90
2.83
13:30 17/05

Mainz 05

Bayer Leverkusen
-0.99-0.250.88
0.933.250.93
2.20
0.740.00-0.88
0.861.250.98
2.64
-0.98-0.250.88
0.713.00-0.83
2.26
0.750.00-0.88
0.871.250.99
2.66
13:30 17/05

Hoffenheim

Bayern Munchen
0.841.25-0.94
-0.983.750.84
4.70
0.900.500.96
0.911.500.93
4.57
-0.901.000.80
-0.764.000.64
4.90
0.680.75-0.80
0.921.500.94
4.60

Giải Vô địch Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:35 17/05

Melbourne Victory

Auckland FC
-0.89-0.250.78
0.982.500.89
2.51
0.770.00-0.90
0.911.000.97
3.00
-0.88-0.250.80
-0.812.750.71
2.51
0.790.00-0.89
0.921.000.98
3.00

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 17/05

Dalian Zhixing

Shanghai Shenhua
0.961.000.88
0.912.750.91
6.00
0.790.50-0.97
-0.931.250.73
5.17
0.981.000.90
0.932.750.93
6.00
-0.850.250.71
-0.921.250.75
5.10
11:00 17/05

Changchun Yatai

Tianjin Tigers
-0.960.250.80
0.912.750.91
3.13
0.660.25-0.84
-0.891.250.69
3.86
-0.950.250.83
0.862.751.00
3.20
-0.710.000.57
-0.891.250.73
3.95
11:35 17/05

Chengdu Rongcheng

Qingdao Youth Island
0.86-1.500.98
0.863.000.96
1.27
-0.93-0.750.75
0.911.250.89
1.70
0.65-1.25-0.78
0.883.000.98
1.27
0.70-0.50-0.84
0.931.250.91
1.70
11:35 17/05

Qingdao Manatee

Beijing Guoan
0.861.500.98
0.843.000.98
7.50
0.760.75-0.94
0.911.250.89
7.25
-0.881.250.75
0.863.001.00
7.60
-0.890.500.75
0.931.250.91
7.30
12:00 17/05

Shanghai Port

Shandong Taishan
0.90-0.500.94
0.903.500.92
1.92
0.97-0.250.85
0.981.500.82
2.28
0.92-0.500.96
0.923.500.94
1.92
0.99-0.250.87
1.001.500.84
2.35

Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 17/05

HJK Helsinki

KTP
0.81-1.75-0.96
0.933.250.90
1.23
0.81-0.75-0.98
0.821.25-0.99
1.59
0.85-1.75-0.96
0.953.250.92
1.23
0.83-0.75-0.96
0.841.25-0.97
1.59
14:00 17/05

Oulu

IFK Mariehamn
0.99-0.750.86
0.852.500.98
1.79
0.89-0.250.94
0.801.00-0.97
2.35
-0.99-0.750.88
0.872.501.00
1.79
0.91-0.250.96
0.821.00-0.95
2.35
14:00 17/05

Inter Turku

FC Ilves
0.89-0.250.96
-0.993.000.82
2.16
-0.86-0.250.69
1.001.250.83
2.61
0.91-0.250.98
-0.973.000.84
2.14
0.670.00-0.80
-0.981.250.85
2.61
16:00 17/05

Vaasa VPS

FF Jaro
0.77-0.75-0.93
0.812.50-0.98
1.65
0.75-0.25-0.92
0.751.00-0.92
2.19
-0.89-1.000.78
-0.932.750.80
1.65
0.77-0.25-0.90
-0.791.250.66
2.19

Giải Ngoại hạng Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05

Orenburg

Krasnodar
0.890.750.96
0.943.000.89
3.86
0.940.250.86
0.961.250.84
4.23
0.930.750.96
0.963.000.91
4.00
0.980.250.86
0.971.250.87
4.25
13:30 17/05

Khimki

Rubin Kazan
0.91-0.250.94
0.812.50-0.98
2.10
0.600.00-0.81
0.731.00-0.93
2.68
0.93-0.250.96
0.832.50-0.96
2.10
0.630.00-0.79
0.751.00-0.92
2.68
16:00 17/05

Nizhny Novgorod

Fakel
0.91-0.750.94
0.982.250.85
1.70
0.84-0.250.96
0.640.75-0.84
2.27
0.93-0.750.96
1.002.250.87
1.70
0.86-0.250.98
0.660.75-0.83
2.27

Cúp FA Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 17/05

Crystal Palace

Manchester City
0.800.75-0.93
0.982.750.88
4.33
0.920.250.92
0.801.00-0.96
4.85

Giải hạng Nhì Pháp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 17/05

Metz

Dunkerque
0.80-0.50-0.94
0.922.500.93
1.79
0.90-0.250.90
0.781.00-0.96
2.31

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05

Avondale Heights

Oakleigh Cannons
0.84-0.25-0.96
0.842.50-0.98
1.95
-0.88-0.250.73
0.801.00-0.96
2.46
05:00 17/05

Cooma Tigers

Yoogali
-0.89-2.000.58
-0.854.250.57
--
------
------
--
-0.86-2.000.62
-0.834.250.59
--
------
------
--
05:00 17/05

Queanbeyan City

Tuggeranong United
0.570.75-0.88
-0.963.250.68
--
------
------
--
0.610.75-0.85
-0.943.250.70
--
------
------
--
05:00 17/05

Croydon Kings

North Eastern MetroStars
0.940.750.86
-0.973.500.77
3.70
1.000.250.76
-0.991.500.76
4.12
05:30 17/05

Para Hills Knights

White City Woodville
0.880.000.92
0.903.250.90
2.31
0.900.000.86
-0.931.500.71
2.90
0.630.00-0.79
0.843.250.98
2.02
0.660.00-0.84
-0.951.500.75
2.53
06:00 17/05

Sutherland Sharks

Marconi Stallions
0.881.250.92
-0.952.750.75
6.75
0.950.500.81
0.721.00-0.94
6.25
0.901.250.94
-0.942.750.76
6.90
0.980.500.84
0.731.00-0.93
6.40
06:30 17/05

Weston Workers

Charlestown Azzurri
-0.98-0.750.78
0.983.250.82
1.73
0.91-0.250.85
0.811.250.96
2.18
-0.96-0.750.80
0.993.250.83
1.77
0.94-0.250.88
0.821.250.98
2.23
06:30 17/05

Valentine

Maitland FC
0.820.250.98
0.863.750.94
2.68
-0.980.000.74
-0.921.750.69
2.92
0.840.251.00
0.873.750.95
2.73
-0.950.000.77
-0.901.750.70
2.98
06:30 17/05

Hellenic Athletic

Mindil Aces
0.980.250.81
0.713.50-0.92
2.83
------
------
--
07:00 17/05

Olympic Kingsway

Balcatta
0.82-1.750.98
0.853.500.95
1.19
0.80-0.750.96
0.911.500.87
1.56
0.84-1.751.00
0.863.500.96
1.22
0.83-0.750.99
0.921.500.88
1.59
07:00 17/05

Floreat Athena

Sorrento
0.880.250.92
0.903.000.90
2.56
-0.880.000.67
0.951.250.83
3.27
0.900.250.94
0.903.000.92
2.63
-0.850.000.69
0.951.250.85
3.35
07:00 17/05

Armadale

Perth SC
0.790.25-0.99
0.833.500.97
2.49
0.990.000.77
0.871.500.91
2.92
0.810.25-0.97
0.843.500.98
2.55
-0.980.000.80
0.881.500.92
2.98
07:00 17/05

Western Knights

Fremantle City FC
0.600.00-0.81
0.833.250.97
1.98
0.630.00-0.87
-0.961.500.74
2.48
0.630.00-0.79
0.843.250.98
2.02
0.660.00-0.84
-0.951.500.75
2.53
07:00 17/05

Perth RedStar

Stirling Macedonia
0.900.000.90
-0.933.250.72
2.37
0.880.000.88
0.911.250.87
2.84
0.920.000.92
-0.923.250.73
2.42
0.910.000.91
0.921.250.88
2.90
07:00 17/05

Perth Glory II

Bayswater City
0.850.000.95
0.803.501.00
2.23
0.840.000.92
0.861.500.92
2.69
0.870.000.97
0.813.50-0.99
2.28
0.870.000.95
0.871.500.93
2.75
07:00 17/05

Sunshine Coast Wanderers

St George Willawong
0.99-0.500.75
0.933.000.85
1.96
-0.98-0.250.70
0.921.250.82
2.46
-0.98-0.500.78
0.943.000.86
2.02
-0.95-0.250.73
0.941.250.84
2.41
07:30 17/05

NWS Spirit

Mt Druitt Town Rangers
0.80-1.000.99
0.803.251.00
1.44
0.90-0.500.86
0.891.500.89
1.89
0.82-1.00-0.98
0.813.25-0.99
1.47
0.61-0.25-0.79
0.901.500.90
1.93
08:15 17/05

Altona Magic

Melbourne Victory II
0.92-0.500.96
0.833.00-0.97
1.90
-0.98-0.250.82
0.961.250.88
2.25
09:00 17/05

Eastern Suburbs Brisbane

Gold Coast Knights
0.900.750.84
0.793.250.98
3.56
-0.970.250.69
0.991.500.75
4.23
0.930.750.87
0.803.251.00
3.65
-0.940.250.72
-0.991.500.77
4.35
09:00 17/05

Moreton City Excelsior

WDSC Wolves
0.72-1.50-0.98
0.874.000.91
1.25
0.86-0.750.86
0.921.750.82
1.60
0.76-1.50-0.96
0.884.000.92
1.28
0.89-0.750.89
0.941.750.84
1.63
09:00 17/05

Wollongong Wolves

Blacktown City
0.940.500.86
0.833.000.97
3.04
0.880.250.88
0.861.250.92
3.70
-0.790.250.63
-0.933.250.75
3.10
0.910.250.91
0.871.250.93
3.75
10:30 17/05

Uni Azzurri

Garuda
-0.97-0.500.77
0.803.751.00
2.01
-0.98-0.250.74
-0.991.750.76
2.27
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 17/05

CSKA Sofia

Beroe
0.69-1.501.00
0.742.750.98
1.20
0.95-0.750.74
-0.971.250.67
1.65

Giải hạng Nhất Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 17/05

Heilongjiang Ice City

Liaoning Tieren
0.781.000.96
0.912.750.87
4.57
-0.950.250.67
0.661.00-0.92
5.50
07:30 17/05

Shaanxi Union

Nantong Zhiyun
-0.98-0.250.72
0.952.250.82
2.23
0.740.000.98
0.650.75-0.91
3.04
-0.95-0.250.75
0.972.250.83
2.28
0.770.00-0.99
0.670.75-0.89
3.10
11:30 17/05

Shijiazhuang Gongfu

Qingdao Red Lions
0.88-1.000.86
-0.992.500.76
1.47
1.00-0.500.72
0.941.000.80
1.99
0.91-1.000.89
-0.972.500.77
1.50
-0.97-0.500.75
0.961.000.82
2.03
11:30 17/05

Chongqing Tongliang Long

Yanbian Longding
0.80-1.750.94
0.792.750.98
1.17
0.85-0.750.87
-0.981.250.72
1.57
0.83-1.750.97
0.802.751.00
1.19
0.88-0.750.90
-0.961.250.74
1.60
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 17/05

Jeonbuk

Anyang FC
-0.96-1.000.80
-0.982.500.86
1.61
0.74-0.25-0.90
-0.971.000.83
2.23
0.78-0.75-0.86
0.782.25-0.88
1.63
0.76-0.25-0.88
-0.961.000.84
2.28
10:00 17/05

Gimcheon Sangmu

Jeju United
0.93-0.750.97
0.882.501.00
1.71
0.86-0.250.98
0.891.000.97
2.44
0.73-0.50-0.81
0.892.50-0.99
1.73
0.88-0.251.00
0.901.000.98
2.49
10:00 17/05

Gangwon

Ulsan Hyundai
0.890.500.95
0.982.250.90
3.63
0.750.25-0.91
-0.901.000.76
4.00
0.910.500.97
0.992.250.91
3.70
0.770.25-0.89
-0.891.000.77
4.10
.png)
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 17/05

Gyeongnam

Chungnam Asan
0.870.251.00
1.002.500.86
2.87
-0.850.000.69
0.951.000.89
3.50
0.880.25-0.98
-0.992.500.87
2.92
-0.830.000.71
0.961.000.90
3.60
07:30 17/05

Bucheon FC 1995

Hwaseong
0.92-0.500.96
-0.972.500.83
1.90
-0.93-0.250.77
0.971.000.87
2.51
0.97-0.500.93
0.762.25-0.88
1.97
-0.92-0.250.79
0.951.000.91
2.56
10:00 17/05

Busan IPark

Suwon BlueWings
0.770.25-0.90
0.882.250.98
2.86
-0.880.000.73
-0.931.000.77
3.50
0.790.25-0.89
0.892.250.99
2.91
-0.880.000.75
-0.931.000.78
3.55
10:00 17/05

Cheonan City

Seongnam FC
1.000.000.87
-0.972.500.83
2.56
0.970.000.87
1.001.000.84
3.17
0.990.000.91
-0.962.500.84
2.57
0.990.000.89
-0.991.000.85
3.25
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 17/05

St Gallen

FC Zurich
0.92-0.250.93
0.783.00-0.93
2.17
-0.86-0.250.69
0.871.250.98
2.58
16:00 17/05

Winterthur

Yverdon Sport
0.780.00-0.93
0.922.750.93
2.29
0.840.000.99
0.681.00-0.83
2.98
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05

Da Nang

Quang Nam
0.78-0.25-0.99
0.842.250.96
2.00
-0.88-0.250.67
-0.981.000.77
2.61
11:00 17/05

Hong Linh Ha Tinh

Song Lam Nghe An
-0.93-0.750.72
0.882.000.92
1.80
-0.99-0.250.78
0.810.750.99
2.46

Cúp Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 17/05

Riverside Olympic

South Hobart
0.572.50-0.88
0.944.250.75
7.00
------
------
--
0.612.50-0.85
0.984.250.78
7.10
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 17/05

Brisbane City W

Queensland Lions W
0.620.25-0.93
0.923.250.77
2.46
0.870.000.79
0.751.250.91
2.98

Giải hạng Nhất Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 17/05

Kolding IF

Odense BK
-0.980.000.80
0.782.50-0.98
2.62
0.930.000.85
0.751.00-0.97
3.08
12:00 17/05

Horsens

Fredericia
0.970.000.85
0.752.75-0.95
2.51
0.890.000.89
-0.991.250.77
2.96

Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05

KPV Kokkola

Atlantis
0.90-0.750.80
0.893.250.81
1.73
0.93-0.250.77
0.791.250.91
2.32
0.93-0.750.83
0.923.250.84
1.73
------
------
--
13:00 17/05

Mikkelin Palloilijat

KuPS A
-0.98-0.250.67
0.793.250.91
2.27
0.800.000.90
0.741.250.96
2.74
-0.94-0.250.70
0.823.250.94
2.27
------
------
--

Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 17/05

Chemnitzer

Viktoria Berlin
0.78-0.250.88
0.772.500.89
2.00
------
------
--
0.82-0.250.92
0.812.500.93
2.00
------
------
--
12:00 17/05

Illertissen

Wurzburger Kickers
0.860.250.80
0.872.500.79
3.22
------
------
--
0.900.250.84
0.912.500.83
3.20
------
------
--
12:00 17/05

SGV Freiberg

Astoria Walldorf
0.78-1.000.88
0.953.000.71
1.49
------
------
--
0.82-1.000.92
0.993.000.75
1.49
------
------
--
12:00 17/05

Stuttgarter Kickers

Hessen Kassel
0.73-0.250.93
0.782.750.88
1.95
------
------
--
0.77-0.250.97
0.822.750.92
1.95
------
------
--
12:00 17/05

Fortuna Koln

Schalke 04 II
0.830.250.83
0.813.000.85
2.92
------
------
--
0.870.250.87
0.853.000.89
2.92
------
------
--
12:00 17/05

Greuther Furth II

DJK Vilzing
0.79-0.250.87
0.853.000.81
2.01
------
------
--
0.83-0.250.91
0.893.000.85
2.01
------
------
--
12:00 17/05

SG Barockstadt

Homburg
0.98-0.250.68
0.792.750.87
2.24
------
------
--
-0.98-0.250.72
0.832.750.91
2.24
------
------
--
12:00 17/05

Freiburg II

Mainz 05 II
0.730.250.93
0.773.000.89
2.70
------
------
--
0.770.250.97
0.813.000.93
2.70
------
------
--
12:00 17/05

Hoffenheim II

FC Giessen
0.78-1.250.88
0.943.500.72
1.42
------
------
--
0.82-1.250.92
0.983.500.76
1.42
------
------
--
12:00 17/05

Kickers Offenbach

Steinbach
0.94-0.750.72
0.853.000.81
1.78
------
------
--
0.98-0.750.76
0.893.000.85
1.78
------
------
--
12:00 17/05

Sportfreunde Lotte

Duisburg
0.770.250.89
0.883.000.78
2.82
------
------
--
0.810.250.93
0.923.000.82
2.82
------
------
--
12:00 17/05

RW Oberhausen

Koln II
0.85-0.500.81
0.853.250.81
1.89
------
------
--
0.89-0.500.85
0.893.250.85
1.89
------
------
--
12:00 17/05

Burghausen

Nurnberg II
0.78-0.250.88
0.743.000.92
1.99
------
------
--
0.82-0.250.92
0.783.000.96
1.99
------
------
--
12:00 17/05

Schwaben Augsburg

Bayern Munchen II
0.720.250.94
0.943.250.72
2.68
------
------
--
0.760.250.98
0.983.250.76
2.68
------
------
--
12:00 17/05

Meppen

Phonix Lubeck
0.74-0.500.92
0.753.000.91
1.78
------
------
--
0.78-0.500.96
0.793.000.95
1.78
------
------
--
12:00 17/05

TSV Buchbach

Hankofen Hailing
0.89-1.500.77
0.853.250.81
1.35
------
------
--
0.93-1.500.81
0.893.250.85
1.35
------
------
--
12:00 17/05

Gutersloh

Wuppertaler
0.75-0.500.91
0.743.000.92
1.79
------
------
--
0.79-0.500.95
0.783.000.96
1.79
------
------
--
12:00 17/05

Bayreuth

SPVGG Ansbach
0.86-1.000.80
0.903.000.76
1.55
------
------
--
0.90-1.000.84
0.943.000.80
1.55
------
------
--
12:00 17/05

Fortuna Dusseldorf II

Rodinghausen
0.700.750.96
0.782.500.88
3.70
------
------
--
0.740.751.00
0.822.500.92
3.70
------
------
--
12:00 17/05

Paderborn 07 II

FC Bocholt
0.770.000.89
0.793.250.87
2.31
------
------
--
0.810.000.93
0.833.250.91
2.31
------
------
--

Giải Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 17/05

Barito Putera

PSM Makassar
0.65-0.50-0.85
0.872.750.89
1.67
0.79-0.250.97
0.671.00-0.93
2.13
0.67-0.50-0.83
0.902.750.92
1.67
0.82-0.251.00
0.701.00-0.90
2.13
08:30 17/05

Bali United

Madura United
-0.97-0.250.77
0.802.750.96
2.20
0.660.00-0.90
-0.991.250.72
2.59
-0.95-0.250.79
0.832.750.99
2.20
0.690.00-0.88
-0.951.250.75
2.59
12:00 17/05

Persis Solo

Dewa United
-0.800.000.59
0.802.750.96
2.92
-0.930.000.69
-0.971.250.70
3.33
-0.780.000.62
0.832.750.99
2.92
-0.900.000.72
-0.931.250.73
3.35
12:00 17/05

PSS Sleman

Persija Jakarta
0.67-0.25-0.88
0.922.750.84
1.82
0.530.00-0.77
0.651.00-0.92
2.47
0.69-0.25-0.85
0.952.750.87
1.82
0.560.00-0.74
0.681.00-0.88
2.47
.png)
Giải hạng Nhì Ý (Serie B)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:15 17/05

Catanzaro

Cesena
-0.98-0.250.83
0.962.250.87
2.30
0.620.00-0.83
-0.931.000.72
2.85

Giải hạng Nhất Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 17/05

ADO Den Haag

Telstar
0.87-0.500.95
0.843.000.96
1.84
0.96-0.250.82
0.901.250.88
2.36

Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 17/05

FC Porto II

Benfica II
0.760.00-0.96
0.722.50-0.96
2.32
0.800.000.98
0.661.00-0.90
2.90
13:00 17/05

Academico Viseu

Pacos Ferreira
-0.980.000.78
0.802.250.96
2.71
0.960.000.82
0.971.000.79
3.27
13:00 17/05

Felgueiras 1932

Oliveirense
0.87-0.500.93
0.732.75-0.97
1.89
1.00-0.250.78
0.981.250.78
2.36
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05

UTA Arad

SCM Gloria Buzau
0.87-2.250.93
0.653.00-0.88
1.10
0.88-1.000.90
0.751.25-0.99
1.40

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:15 17/05

Deportivo La Coruna

Granada
0.810.25-0.95
0.942.500.89
2.78
-0.910.000.69
0.821.000.96
3.63
-0.880.000.77
0.962.500.91
2.84
-0.880.000.72
0.851.000.99
3.60
14:15 17/05

Eibar

Burgos
1.00-0.500.85
0.962.000.87
2.02
-0.95-0.250.73
0.820.750.96
2.65
-0.98-0.500.87
0.982.000.89
2.02
-0.93-0.250.76
0.850.750.99
2.65
16:30 17/05

FC Cartagena

Tenerife
0.790.50-0.93
0.822.25-0.99
3.27
0.700.25-0.92
-0.981.000.76
4.23
0.810.50-0.93
0.842.25-0.97
3.30
0.730.25-0.89
-0.951.000.79
4.25
16:30 17/05

Huesca

Elche
0.830.25-0.98
0.792.00-0.96
3.17
-0.850.000.63
0.730.75-0.95
4.00
0.850.25-0.96
0.832.00-0.96
3.20
0.530.25-0.69
0.760.75-0.93
4.05

Giải hạng hai Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 17/05

AFC Wimbledon

Notts County
0.95-0.250.78
0.952.250.78
2.15
0.670.00-0.97
0.650.75-0.93
3.00

Giải hạng Nhì Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:35 17/05

Defensores De Belgrano

Almirante Brown
0.95-0.750.78
0.811.750.89
1.65
0.88-0.250.82
-0.980.750.67
2.47
0.99-0.750.81
0.851.750.93
1.72
0.93-0.250.87
-0.930.750.71
2.47

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:15 17/05

South Coast Flame

Fraser Park
0.73-0.750.95
0.724.000.96
1.57
0.67-0.250.94
0.781.750.86
1.96
05:00 17/05

North Sunshine Eagles

Northcote City
0.650.25-0.92
0.883.250.86
2.32
0.880.000.80
0.731.250.96
2.94
05:30 17/05

Adelaide Cobras

Salisbury United
0.81-0.250.93
0.893.250.85
1.89
------
------
--
0.84-0.250.96
0.923.250.88
1.97
------
------
--
05:30 17/05

Fulham United

South Adelaide
-0.98-0.750.71
0.893.250.85
1.75
------
------
--
-0.94-0.750.74
0.923.250.88
1.83
------
------
--
05:30 17/05

Pontian Eagles

The Cove
0.760.500.97
0.963.500.77
2.67
------
------
--
0.790.50-0.99
1.003.500.80
2.78
------
------
--
06:00 17/05

Vipers FC Adelaide

Cumberland United
0.720.75-0.99
-0.973.250.70
3.22
------
------
--
0.84-0.250.96
0.923.250.88
1.97
------
------
--
06:15 17/05

Northern Tigers

UNSW
-0.81-0.250.60
0.913.000.85
2.34
0.880.000.86
0.841.250.88
2.93
07:00 17/05

Bankstown City Lions

Rydalmere Lions
0.830.000.95
0.923.250.84
2.20
0.820.000.92
0.721.251.00
2.85
07:00 17/05

Mandurah City

UWA Nedlands
0.751.000.95
0.873.250.83
3.78
0.920.250.76
0.741.250.95
4.23
07:00 17/05

Macarthur Rams

Hakoah Sydney City
0.800.250.98
-0.943.250.70
2.60
-0.930.000.67
0.811.250.91
3.27
07:00 17/05

Subiaco

Kalamunda City
0.89-0.250.81
0.952.750.75
1.98
0.670.001.00
0.721.000.97
2.67
07:30 17/05

Sturt Lions

Adelaide Blue Eagles
0.610.00-0.88
0.823.000.92
2.00
0.590.00-0.92
0.811.250.89
2.57
0.640.00-0.84
0.853.000.95
2.09
0.640.00-0.86
0.851.250.93
2.55
08:00 17/05

Caroline Springs George Cross

Langwarrin
0.83-1.250.91
0.893.500.85
1.35
0.76-0.500.92
0.921.500.78
1.81
08:00 17/05

Eastern Lions

Brunswick City
0.710.50-0.98
0.983.500.75
2.71
0.670.251.00
0.961.500.73
3.50
08:00 17/05

Caboolture

Magic United
0.750.500.91
0.724.000.93
2.72
0.650.250.94
0.801.750.82
3.13
0.790.500.95
0.764.000.98
2.84
0.710.25-0.99
0.851.750.87
3.15
08:30 17/05

Adelaide Olympic

West Adelaide
0.950.250.78
0.793.000.94
2.85
0.680.250.99
0.811.250.89
3.33
0.990.250.81
0.823.000.98
2.98
0.730.25-0.95
0.851.250.93
3.45
08:30 17/05

FC Melbourne Srbija

Kingston City
0.94-0.750.80
0.853.500.89
1.69
0.80-0.250.88
0.891.500.81
2.13
09:00 17/05

Inner West Hawks

Sydney University
0.95-1.000.75
0.783.250.92
1.51
0.69-0.250.98
0.971.500.72
2.06
09:00 17/05

Bankstown United

Prospect United
0.880.250.82
0.953.500.75
2.61
-0.980.000.64
0.991.500.70
3.13
09:00 17/05

Granville Rage

Hurstville FC
0.871.000.83
0.943.750.76
4.00
0.730.500.94
0.831.500.87
4.12
09:00 17/05

Newcastle Jets II

Bankstown Berries
0.79-0.500.99
0.873.250.89
1.75
0.86-0.250.88
0.711.25-0.99
2.18
09:00 17/05

Bonnyrigg White Eagles

Inter Lions
0.730.50-0.95
0.983.250.78
2.55
------
------
--
09:00 17/05

SD Raiders

Dulwich Hill
0.67-1.00-0.88
0.903.250.86
1.31
0.82-0.500.92
0.711.25-0.99
1.86
09:00 17/05

Nepean

Dunbar Rovers FC
0.810.000.89
0.953.250.75
2.16
0.820.000.86
0.821.250.88
2.76
09:00 17/05

Mounties Wanderers

Bulls Academy
0.940.500.84
0.993.000.77
3.08
0.820.250.92
0.921.250.80
3.94
09:00 17/05

Dianella White Eagles

Kingsley
0.75-1.000.95
0.823.250.88
1.41
0.93-0.500.75
0.711.250.98
1.97

Giải hạng Nhất A Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:15 17/05

Standard Liege

FC Dender
1.00-0.250.85
0.932.750.90
2.14
0.670.00-0.91
-0.911.250.69
2.76
.png)
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 17/05

Ventforet Kofu

Imabari
0.950.250.95
-0.972.000.83
3.33
-0.790.000.64
0.970.750.89
4.12
0.990.250.93
-0.952.000.85
3.45
-0.740.000.64
0.990.750.91
4.35
05:00 17/05

Consadole Sapporo

Kataller Toyama
0.91-0.500.99
-0.982.500.84
1.88
-0.97-0.250.83
0.971.000.89
2.61
0.92-0.501.00
-0.962.500.86
1.92
-0.95-0.250.85
0.991.000.91
2.61
05:00 17/05

Mito Hollyhock

Roasso Kumamoto
-0.92-0.250.81
0.912.250.95
2.34
0.740.00-0.89
-0.861.000.72
3.08
-0.90-0.250.82
0.932.250.97
2.38
0.770.00-0.88
-0.841.000.74
3.08
05:00 17/05

Fujieda MYFC

Omiya Ardija
0.910.500.99
1.002.750.86
3.50
0.810.25-0.95
0.771.00-0.91
3.86
0.940.500.98
0.812.50-0.92
3.65
0.830.25-0.93
0.791.00-0.89
3.90
05:00 17/05

Jubilo Iwata

Bandits Iwaki
0.95-0.250.95
0.872.500.99
2.27
0.670.00-0.83
0.881.000.98
2.85
0.96-0.250.96
0.672.25-0.78
2.31
0.700.00-0.80
0.901.001.00
2.85
05:00 17/05

Blaublitz Akita

Sagan Tosu
0.780.25-0.88
0.912.000.95
3.13
-0.900.000.75
0.860.751.00
3.86
-0.880.000.79
0.932.000.97
3.10
-0.880.000.78
0.880.75-0.98
3.85
05:00 17/05

JEF United

Vegalta Sendai
0.97-0.250.93
0.902.250.96
2.32
0.680.00-0.83
-0.911.000.77
2.96
0.98-0.250.94
0.922.250.98
2.36
0.710.00-0.81
-0.891.000.79
2.96

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:45 17/05

Pogon Szczecin

Lechia Gdansk
0.97-1.000.88
0.793.00-0.96
1.51
-0.98-0.500.74
0.831.250.95
2.06
0.75-0.75-0.86
0.813.00-0.94
1.55
0.66-0.25-0.83
0.861.250.98
2.06
15:30 17/05

Piast Gliwice

Gornik Zabrze
0.91-0.250.94
0.882.250.95
2.14
-0.84-0.250.60
-0.981.000.76
2.84
0.93-0.250.96
0.902.250.97
2.20
0.630.00-0.79
0.620.75-0.78
2.84

Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:55 17/05

Al Ettifaq

Damac
0.97-0.250.84
0.972.750.81
2.21
0.660.00-0.90
0.711.00-0.93
2.78
1.00-0.250.86
0.802.50-0.96
2.28
-0.76-0.250.60
0.741.00-0.90
2.78
16:15 17/05

Al Fayha

Al Akhdoud
0.79-0.25-0.97
0.892.250.89
2.05
-0.90-0.250.66
-0.911.000.69
2.72

Giải Ngoại hạng Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 17/05

Celtic

St Mirren
0.75-1.75-0.90
0.743.50-0.91
1.16
0.72-0.75-0.96
0.851.500.93
1.55
11:30 17/05

Dundee Utd

Aberdeen
0.810.25-0.96
0.922.750.91
2.71
-0.940.000.70
-0.921.250.70
3.38
11:30 17/05

Hibernian

Rangers
0.980.250.87
0.813.00-0.98
2.79
0.700.25-0.94
0.851.250.93
3.63

Giải Ngoại hạng Nam Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05

Marumo Gallants FC

Chippa United
0.65-0.25-0.97
0.862.000.82
1.82
-0.99-0.250.63
0.740.750.93
2.60
13:00 17/05

Polokwane City

Cape Town City
0.97-0.250.70
0.741.750.94
2.20
0.600.00-0.96
0.860.750.82
3.13
13:00 17/05

Orlando Pirates

TS Galaxy
0.84-1.000.84
0.912.250.77
1.43
0.94-0.500.71
-0.991.000.66
2.00
13:00 17/05

Stellenbosch

SuperSport United
0.88-0.500.80
0.822.000.86
1.84
0.96-0.250.69
0.710.750.96
2.52
13:00 17/05

Richards Bay

Golden Arrows
0.80-0.250.88
0.721.750.96
1.98
-0.91-0.250.55
0.850.750.83
2.79
13:00 17/05

Sekhukhune United

Kaizer Chiefs
0.810.250.87
0.932.250.75
2.98
-0.890.000.53
0.580.75-0.92
3.86

Giải Ngoại hạng Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 17/05

FC Slutsk

Isloch Minsk
0.860.750.79
0.802.250.82
4.33
0.900.250.67
0.921.000.64
5.75

Giải Hungary NB I
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:45 17/05

Zalaegerszegi TE

Gyori
1.00-0.250.61
0.782.750.82
2.13
0.780.000.80
0.621.000.94
2.97
.png)
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05

Tegevajaro Miyazaki

Zweigen Kanazawa
0.860.000.90
0.812.250.91
2.35
0.830.000.87
0.891.000.78
3.04
05:00 17/05

Thespa Kusatsu

Kochi United
0.94-0.500.82
0.892.500.83
1.86
0.96-0.250.73
0.741.000.93
2.40
05:00 17/05

Kagoshima United

Fukushima United
0.88-0.750.88
0.762.500.95
1.52
0.80-0.250.90
0.661.001.00
2.25
05:00 17/05

Tochigi City

FC Gifu
0.90-0.250.86
-0.882.250.60
1.99
-0.89-0.250.59
0.730.750.94
2.72
05:00 17/05

Nara Club

Tochigi
0.850.000.91
0.952.000.77
2.39
0.870.000.83
0.750.750.92
3.38
10:00 17/05

Ryukyu

Giravanz Kitakyushu
0.810.000.95
0.902.250.82
2.27
0.800.000.90
0.971.000.70
3.00

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 17/05

Hegelmann Litauen

Dziugas Telsiai
0.62-0.75-0.98
0.772.250.86
1.44
0.57-0.250.99
0.891.000.68
1.94

Giải Hạng Nhì Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05

Trelleborg

Vasteras SK
0.740.25-0.91
0.902.500.89
2.64
1.000.000.73
0.791.000.94
3.33
0.770.25-0.88
0.942.500.93
2.80
-0.940.000.78
0.841.001.00
3.60
13:00 17/05

Orebro

Sundsvall
0.92-0.250.91
0.872.500.92
2.15
0.590.00-0.86
0.801.000.93
2.65
0.95-0.250.94
0.912.500.96
2.25
0.650.00-0.81
0.851.000.99
2.72
13:00 17/05

Ostersunds FK

Sandvikens IF
0.880.000.95
0.962.750.83
2.34
0.820.000.92
0.631.00-0.91
2.89
0.910.000.98
1.002.750.87
2.48
0.870.000.97
0.691.00-0.85
3.00
13:00 17/05

Umea FC

Utsiktens BK
0.900.000.93
0.942.750.85
2.36
0.870.000.87
0.621.00-0.89
2.94
0.930.000.96
0.802.50-0.93
2.50
0.920.000.92
0.681.00-0.84
3.10

Giải Dự bị Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:15 17/05

Campbelltown City II

Adelaide Raiders II
0.80-1.000.80
0.744.250.83
1.38
------
------
--
04:30 17/05

Weston Workers II

Charlestown Azzurri II
0.89-2.250.70
0.794.000.79
1.04
0.88-1.000.65
0.791.750.75
1.39

Giải hạng Ba Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 17/05

1860 Munchen

Erzgebirge Aue
0.78-0.500.98
0.662.75-0.94
1.70
0.92-0.250.81
0.991.250.70
2.20
0.82-0.50-0.98
0.712.75-0.89
1.82
0.98-0.250.86
-0.961.250.78
2.29
11:30 17/05

Arminia Bielefeld

Waldhof Mannheim
0.72-0.75-0.96
0.692.50-0.98
1.47
0.71-0.25-0.98
0.661.00-0.96
1.97
0.76-0.75-0.93
0.742.50-0.93
1.57
0.76-0.25-0.93
0.721.00-0.90
2.05
11:30 17/05

Saarbrucken

Borussia Dortmund II
0.78-1.000.98
0.693.25-0.98
1.39
0.89-0.500.85
0.661.25-0.96
1.86
0.82-1.00-0.98
0.733.25-0.92
1.49
0.94-0.500.90
0.691.25-0.88
1.94
11:30 17/05

Osnabruck

Verl
0.88-0.250.88
0.742.750.97
1.95
-0.86-0.250.59
0.961.250.73
2.51
0.92-0.250.92
0.792.75-0.97
2.09
-0.81-0.250.65
-0.931.250.75
2.63
11:30 17/05

Cottbus

Ingolstadt
0.52-1.00-0.76
0.733.250.98
1.27
0.85-0.500.89
1.001.500.69
1.82
0.56-1.00-0.72
0.773.25-0.95
1.36
0.88-0.500.96
-0.941.500.76
1.88
11:30 17/05

Dynamo Dresden

Unterhaching
0.94-1.750.82
-0.953.500.67
1.17
0.89-0.750.85
-0.941.500.64
1.58
0.98-1.750.86
-0.903.500.72
1.26
0.94-0.750.90
-0.881.500.70
1.65
11:30 17/05

Sandhausen

Viktoria Koln
-0.910.000.67
0.732.750.98
2.58
-0.960.000.69
0.961.250.73
3.13
-0.880.000.71
0.782.75-0.96
2.77
-0.900.000.74
-0.971.250.79
3.25
11:30 17/05

VfB Stuttgart II

Rot Weiss Essen
0.700.00-0.94
0.742.750.97
2.11
0.710.00-0.98
0.941.250.76
2.58
0.740.00-0.90
0.792.75-0.97
2.26
0.760.00-0.93
1.001.250.82
2.69
11:30 17/05

Hannover II

Hansa Rostock
0.820.750.94
0.742.750.97
3.70
0.880.250.86
-0.971.250.67
4.23
0.860.750.98
0.792.75-0.97
3.95
0.930.250.91
-0.921.250.73
4.40
11:30 17/05

Wehen

Aachen
0.860.000.90
0.662.50-0.94
2.27
0.870.000.87
0.671.00-0.97
2.93
0.900.000.94
0.712.50-0.89
2.44
0.920.000.92
0.701.00-0.88
3.00

Giải Ngoại hạng Hồng Kông
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 17/05

North District

Lee Man Warriors
0.652.000.94
0.744.000.83
6.50
0.870.750.66
0.761.750.78
5.50
10:00 17/05

Kitchee

Tai Po
-0.96-0.500.53
0.823.000.75
1.73
0.91-0.250.62
0.851.250.69
2.27

Giải WE League Nữ Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05

Vegalta Sendai W

Nagano Parceiro W
0.850.750.91
0.822.500.90
3.78
0.900.250.84
0.771.000.93
4.33
05:00 17/05

Elfen Saitama W

Urawa W
0.691.25-0.93
0.832.500.89
4.85
0.710.50-0.99
0.761.000.94
5.35
05:00 17/05

Albirex Niigata W

Sanfrecce Hiroshima W
0.870.000.89
0.912.250.81
2.41
0.830.000.91
-0.961.000.65
3.08
05:00 17/05

Nojima Stella W

INAC Leonessa W
0.941.250.82
0.792.500.93
6.25
0.920.500.81
0.691.001.00
7.00
05:00 17/05

NTV Beleza W

JEF United W
-0.59-2.000.35
-0.622.750.34
1.15
0.75-0.500.98
0.620.75-0.93
1.71
05:00 17/05

Cerezo Osaka W

Omiya Ardija W
0.610.00-0.85
0.712.251.00
2.00
0.640.00-0.92
0.941.000.76
2.70

Giải Ngoại hạng Kazakhstan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05

FC Okzhetpes

Aktobe
0.860.500.79
0.812.250.81
--
------
------
--
12:00 17/05

Atyrau

Zhetysu Taldykorgan
0.70-0.250.95
0.902.000.73
--
------
------
--
.png)
Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05

Siheung Citizen

Yangpyeong
0.92-0.750.84
0.952.500.77
1.58
0.81-0.250.89
0.841.000.84
2.12
05:00 17/05

Gyeongju

Pocheon
0.79-0.750.97
0.742.250.97
1.50
0.69-0.251.00
0.871.000.80
2.00
05:00 17/05

Mokpo City

Jeonbuk Hyundai Motors II
0.86-0.500.90
0.832.500.89
1.75
0.92-0.250.78
0.741.000.93
2.25

Các Giải đấu Khu vực New Zealand
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:45 17/05

Wellington Olympic

Island Bay United
-0.87-4.250.62
0.895.250.83
--
------
------
--

Giải hạng Ba Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 17/05

Atletico Clube De Portugal

Dezembro
0.92-0.500.73
0.822.250.80
1.82
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05

Olimpija Ljubljana

Radomlje
0.69-1.750.96
0.643.000.97
1.10
0.77-0.750.84
0.781.250.83
1.55
0.74-1.75-0.98
0.713.00-0.95
1.19
0.84-0.750.92
0.851.250.91
1.62

Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05

Hammarby W

Pitea W
0.74-2.250.91
0.783.250.85
--
------
------
--
12:00 17/05

Brommapojkarna W

Rosengard W
0.951.000.70
0.623.000.99
4.50
------
------
--
13:00 17/05

Norrkoping W

Kristianstads W
-0.98-0.250.62
0.672.250.94
2.14
------
------
--
13:00 17/05

Vittsjo GIK W

Linkopings W
0.84-0.250.81
0.882.500.75
1.94
------
------
--

Giải Hạng Nhất Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05

Eskilsminne IF

Ariana FC
0.880.250.77
0.872.500.76
2.95
0.540.25-0.94
0.831.000.78
3.63
0.940.250.82
0.942.500.82
3.20
0.620.25-0.86
0.911.000.85
3.80
11:00 17/05

Enkoping

IF Karlstad
0.720.750.93
0.903.000.73
3.33
0.690.250.88
0.921.250.65
3.70
0.770.750.99
0.973.000.79
3.60
0.770.250.97
-0.991.250.73
3.90

Giải Super League Uzbekistan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05

Buxoro

Dinamo Samarqand
0.690.500.92
0.832.250.77
3.22
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 17/05

Green Gully U23

Dandenong Thunder U23
0.87-1.750.71
0.804.000.80
1.25
0.87-0.750.74
0.771.750.81
1.59

Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Quu1ed1c gia u00dac
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:45 17/05

Croydon Kings II

North Eastern MetroStars II
0.820.500.96
0.992.500.75
3.38
-0.910.000.59
-0.630.500.30
6.25

Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 17/05

North Wellington

Wellington Phoenix II
0.872.000.82
0.804.750.89
20.50
0.870.500.82
0.902.000.80
--
03:00 17/05

Auckland United

Western Springs
0.800.000.89
0.822.500.87
--
0.820.000.87
0.930.750.78
--

Giu1ea3i USL League Two Hoa Ku1ef3
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00 17/05

Davis Legacy

Almaden
-0.930.000.62
0.844.000.84
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00 17/05

Avondale Heights U23

Oakleigh Cannons U23
0.92-0.500.73
0.983.250.65
--
------
------
--

Giu1ea3i U21 Nu1eef Tu00e2y u00dac
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 17/05

West NTC U21 W

Perth Redstar U21 W
0.680.000.98
0.922.000.70
2.34
0.700.000.92
-0.990.500.60
3.86

Taiwan President Cup
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:30 17/05

Tainan City Taiwan Steel Blue

Hang Yuen
0.84-0.750.80
0.791.500.81
1.55
------
------
--