Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng

Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh

Hôm nay
(06/02)
Ngày mai
(07/02)
Thứ 7
(08/02)
Chủ nhật
(09/02)
Thứ 2
(10/02)
Thứ 3
(11/02)
Thứ 4
(12/02)

CONMEBOL Libertadores
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 07/02

Blooming

El Nacional
0.890.000.89
0.942.250.82
2.54
0.870.000.91
-0.881.000.65
3.27

Australia A League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:35 07/02

Adelaide United

Melbourne City
0.97-0.500.88
0.873.000.96
1.99
-0.97-0.250.80
0.951.250.88
2.50
10:45 07/02

Perth Glory

Central Coast Mariners
0.980.250.87
0.882.750.95
3.13
0.710.25-0.88
-0.891.250.72
3.78

Australia NPL
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 07/02

Manly United

Central Coast II
0.87-0.500.89
0.823.000.90
1.85
-0.99-0.250.73
0.861.250.86
2.27
0.89-0.500.91
-0.933.250.70
1.89
-0.96-0.250.76
0.891.250.89
2.32
09:15 07/02

Port Melbourne

South Melbourne
0.881.250.88
0.772.750.95
6.25
0.850.500.89
-0.971.250.69
5.35
09:15 07/02

Oakleigh Cannons

Avondale Heights
0.99-0.250.76
0.893.000.83
2.11
0.790.000.95
0.871.250.85
2.71
09:30 07/02

Preston Lions

Hume City
0.760.000.99
0.973.000.75
2.29
0.780.000.96
0.981.250.74
2.99

Australia Women League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:50 07/02

Adelaide United W

Perth Glory W
0.75-0.750.95
0.832.750.87
1.56
0.64-0.25-0.94
0.911.250.79
2.09

Bulgaria A PFG
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 07/02

Arda Kardzhali

Spartak Varna
0.94-0.750.76
0.922.250.78
1.75
0.89-0.250.81
-0.931.000.63
2.42
0.71-0.50-0.95
0.952.250.81
1.71
0.92-0.250.84
0.650.75-0.89
2.21

Egypt Premier League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 07/02

Haras El Hodoud

Enppi
0.730.25-0.97
0.721.751.00
2.89
-0.920.000.66
0.890.750.83
4.00
0.750.25-0.95
0.751.75-0.97
2.95
-0.890.000.69
0.920.750.86
4.05
14:00 07/02

Smouha

Pyramids
0.900.750.86
0.922.250.80
3.86
0.980.250.76
0.610.75-0.89
5.75
0.920.750.88
0.952.250.83
3.95
-0.990.250.79
0.640.75-0.86
5.80

Mexico Liga MX Women
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:00 07/02

Guadalajara W

Atletico San Luis W
0.81-1.750.99
0.833.250.95
1.19
0.77-0.75-0.97
0.711.25-0.94
1.56
0.83-1.75-0.99
0.853.250.97
1.22
0.79-0.75-0.95
0.741.25-0.93
1.59
02:00 07/02

Club America W

Mazatlan W
0.61-5.00-0.81
0.896.000.89
--
------
------
--
0.63-5.00-0.79
0.916.000.91
--
------
------
--
03:00 07/02

Santos Laguna W

Tijuana W
0.851.250.95
-0.983.250.76
5.17
0.890.500.91
0.821.250.94
4.85
0.871.250.97
-0.963.250.78
5.20
0.910.500.93
0.851.250.97
5.00

China Super Cup
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:35 07/02

Shanghai Port

Shanghai Shenhua
-0.990.000.73
0.922.750.82
2.59
-0.990.000.72
0.691.00-0.95
3.27

England Professional Development League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 07/02

Hull City U21

Birmingham U21
0.86-1.000.86
0.893.750.83
1.47
0.96-0.500.74
0.841.500.86
1.99
13:00 07/02

Peterborough U21

Barnsley U21
0.73-0.250.98
0.863.500.86
1.94
-0.99-0.250.69
0.941.500.76
2.42
13:30 07/02

Millwall U21

Cardiff City U21
0.74-0.750.98
0.943.750.78
1.57
0.74-0.250.96
0.871.500.83
2.07
14:00 07/02

Sheffield Wednesday U21

Fleetwood Town U21
0.78-0.750.94
0.803.250.92
1.58
0.75-0.250.95
0.721.250.98
2.11

Indonesia Liga 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 07/02

Persita Tangerang

Persik Kediri
0.660.00-0.97
0.932.500.76
2.25
0.690.000.99
0.891.000.79
2.93
0.690.00-0.93
0.972.500.79
2.25
0.730.00-0.97
0.931.000.83
2.93
12:00 07/02

Persis Solo

Persebaya Surabaya
0.700.000.99
0.802.250.90
2.24
0.730.000.95
0.971.000.71
3.04
0.730.00-0.97
0.832.250.93
2.29
0.770.000.99
-0.991.000.75
3.05

Qatar Stars League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 07/02

Al Ahli Qatar

Qatar SC
0.88-0.500.84
0.783.000.91
1.87
0.98-0.250.72
0.851.250.83
2.37
0.91-0.500.87
0.813.000.95
1.91
-0.98-0.250.76
0.891.250.87
2.37
15:45 07/02

Umm Salal

Al Sadd
0.861.500.86
0.883.750.82
5.50
0.740.750.96
0.801.500.88
5.17
0.891.500.89
0.913.750.85
6.00
0.780.751.00
0.841.500.92
5.20
15:45 07/02

Al Duhail

Al Wakra
0.80-1.250.92
0.683.25-0.99
1.41
0.79-0.500.91
0.911.500.77
1.83
0.83-1.250.95
0.713.25-0.95
1.40
0.83-0.500.95
0.951.500.81
1.83

International Friendlies
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 07/02

Jamaica

Trinidad and Tobago
0.76-0.75-0.90
0.852.250.99
1.51
0.79-0.25-0.95
-0.891.000.73
2.38
0.78-0.75-0.88
0.872.25-0.99
1.57
0.81-0.25-0.93
0.670.75-0.79
2.38

Argentina Primera B Nacional
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:10 07/02

Colon Santa Fe

Temperley
-0.93-0.750.71
0.741.50-0.98
1.66
0.93-0.250.85
-0.930.750.67
2.40
0.72-0.50-0.88
-0.951.750.77
1.72
0.96-0.250.88
-0.890.750.71
2.40

Australia NPL 2
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 07/02

Brunswick City

Eastern Lions
0.90-0.750.76
0.903.250.76
--
------
------
--
09:30 07/02

Northcote City

North Sunshine Eagles
0.76-1.000.90
0.863.500.80
--
------
------
--
09:30 07/02

Bentleigh Greens

Moreland City
0.99-1.250.66
0.863.250.80
--
------
------
--

CONCACAF Champions League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:00 07/02

Cibao

Guadalajara Chivas
0.991.750.79
0.943.000.82
11.50
-0.980.750.76
0.921.250.84
8.50
03:00 07/02

Cavalry

UNAM Pumas
0.781.001.00
0.882.500.88
4.70
-0.930.250.71
0.781.000.97
5.00

India Super League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 07/02

NorthEast United

Mumbai City
0.97-0.250.70
0.822.750.86
2.08
0.670.001.00
0.971.250.70
2.72
0.670.00-0.92
0.862.750.90
2.16
0.710.00-0.95
0.601.00-0.84
2.72

Saudi Arabia Professional League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:05 07/02

Al Orubah

Al Wehda
0.840.000.97
0.922.500.86
2.40
0.810.000.97
0.851.000.93
3.08
0.860.001.00
0.952.500.89
2.46
0.840.001.00
0.881.000.96
3.10
15:20 07/02

Al Nassr Riyadh

Al Fayha
0.96-1.750.86
-0.963.250.74
1.22
0.86-0.750.94
0.861.250.92
1.59
0.98-1.750.88
-0.933.250.77
1.25
0.89-0.750.97
0.891.250.95
1.59

Brazil Carioca 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 06/02

Volta Redonda

CFRJ Marica
0.96-1.250.82
0.973.500.77
2.16
0.89-0.500.87
0.952.000.72
4.85

Brazil Gaucho 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 06/02

EC Sao Jose

Ypiranga RS
-0.86-0.250.64
0.951.000.80
2.70
------
------
--

Club Friendlies
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 07/02

Delfin

Manta
0.86-0.250.79
0.912.500.74
2.00
0.600.00-0.99
0.841.000.79
2.76
0.92-0.250.84
0.972.500.79
2.12
0.670.00-0.92
0.911.000.85
2.88
01:00 07/02

Deportivo Quito

Barcelona Guayaquil
0.821.000.78
0.732.500.86
4.70
0.640.500.92
0.641.000.92
4.70

Colombia Super Cup
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 07/02

Atletico Bucaramanga

Atletico Nacional
-0.840.250.60
-0.992.000.72
4.23
0.690.25-0.95
0.730.750.98
4.57

Honduras Liga Nacional
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:30 07/02

Motagua

UPNFM
0.75-1.500.84
0.802.750.80
1.14
0.91-0.750.65
0.881.250.69
1.61

Venezuela Primera Division
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 06/02

Estudiantes Merida

Monagas
0.54-1.25-0.84
0.752.750.95
1.19
0.45-0.50-0.76
0.901.250.79
1.45

Brazil Copa Verde
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30 06/02

Goias

Rio Branco ES
0.82-0.750.82
0.851.500.76
1.53
-0.67-0.250.41
-0.570.500.32
3.44

Argentina Liga Profesional
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 06/02

Sarmiento

San Martin De San Juan
-0.97-0.250.79
0.771.50-0.97
2.38
0.630.00-0.83
0.810.500.93
3.44
0.88-0.25-0.96
-0.742.750.64
2.56
0.550.00-0.65
-0.851.500.75
3.55

Brazil Catarinense 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 06/02

Concordia

Caravaggio
0.670.00-0.89
0.743.001.00
--
------
------
--
23:00 06/02

Joinville SC

Marcilio Dias
0.94-0.250.84
0.751.750.99
2.22
0.620.00-0.85
0.940.750.73
3.13

Brazil Paranaense 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 06/02

Atletico Paranaense

Independiente FSJ
0.78-1.751.00
0.983.000.76
1.15
0.85-0.750.91
0.961.250.71
1.53

Brazil Capixaba
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 06/02

Desportiva ES

Nova Venecia
0.96-0.750.69
0.843.250.76
--
------
------
--

Brazil Goiano 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30 06/02

Aparecidense GO

Crac GO
0.71-0.250.94
0.732.250.88
5.35
0.450.00-0.72
-0.641.500.37
30.00

Brazil Mineiro 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 06/02

Uberlandia

Democrata MG
0.87-0.500.77
0.922.250.70
1.80
0.97-0.250.66
0.650.750.94
2.38

Chile Cup
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 06/02

Audax Italiano

Union Espanola
0.98-0.250.68
0.852.500.76
2.21
0.740.000.87
0.921.000.67
2.90
---16-minutes.png)
GS Asian Friendlies (Virtual) - 16 minutes
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:55 06/02

Singapore (S)

Brunei (S)
0.78-0.250.89
0.721.00-0.95
2.19
0.410.00-0.61
-0.330.500.08
10.00
---8-minutes.png)
GS Asian Friendlies (Virtual) - 8 minutes
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 06/02

Cambodia (E)

Brunei (E)
0.430.00-0.64
-0.420.500.29
5.35
------
------
--
---16-minutes.png)
GS International Friendlies (Virtual) - 16 minutes
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:50 06/02

Morocco (S)

Netherlands (S)
-0.970.000.67
0.871.250.87
3.22
------
------
--
22:55 06/02

Argentina (S)

Denmark (S)
0.720.250.97
0.864.500.87
--
------
------
--